www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 17/10/2010
XSKT
Giải ĐB
24180
Giải nhất
04480
Giải nhì
27240
Giải ba
38470
79322
Giải tư
40976
34050
65764
67765
08685
03180
08301
Giải năm
2065
Giải sáu
8025
4444
9869
Giải bảy
997
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4,5,7,83012
021 
222,5
 3 
4,640,4
2,62,850
764,52,9
970,6
 803,5
697
 
Ngày: 10/10/2010
XSKT
Giải ĐB
96692
Giải nhất
08225
Giải nhì
97250
Giải ba
53691
60606
Giải tư
06395
24332
54257
66527
03733
66331
39925
Giải năm
7480
Giải sáu
1950
8976
9970
Giải bảy
299
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
52,7,806
3,91 
3,92252,7
331,2,3
 4 
22,9502,7
0,76 
2,570,6
 80
991,22,5,9
 
Ngày: 03/10/2010
XSKT
Giải ĐB
71819
Giải nhất
96986
Giải nhì
52604
Giải ba
76184
21334
Giải tư
93561
38570
28274
61001
76176
23031
44900
Giải năm
7611
Giải sáu
5634
7477
5918
Giải bảy
522
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,1,4
0,1,3,611,8,9
222
 31,42
0,32,7,84 
 5 
7,861
7702,4,6,7
184,6
19 
 
Ngày: 26/09/2010
XSKT
Giải ĐB
62477
Giải nhất
75195
Giải nhì
29319
Giải ba
35922
23018
Giải tư
20668
84887
57412
54623
19983
81490
97508
Giải năm
2381
Giải sáu
1260
9454
7970
Giải bảy
400
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,900,8
812,8,9
1,222,3
2,83 
4,544
954
 60,8
7,870,7
0,1,681,3,7
190,5
 
Ngày: 19/09/2010
XSKT
Giải ĐB
81481
Giải nhất
49136
Giải nhì
80779
Giải ba
68937
62418
Giải tư
86615
26957
26011
09034
31152
02879
19071
Giải năm
3199
Giải sáu
8644
2395
4385
Giải bảy
993
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,7,811,5,8
52 
934,6,7
3,444
1,8,952,7
36 
3,571,92
181,5
0,72,993,5,9
 
Ngày: 12/09/2010
XSKT
Giải ĐB
76880
Giải nhất
14045
Giải nhì
85862
Giải ba
10295
09449
Giải tư
68698
41866
52682
71781
73576
06388
18027
Giải năm
2941
Giải sáu
6699
3571
9264
Giải bảy
037
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
80 
4,7,81 
6,827
 37
641,5,9
4,959
6,762,4,6
2,371,6
8,980,1,2,8
4,5,995,8,9
 
Ngày: 05/09/2010
XSKT
Giải ĐB
25871
Giải nhất
56367
Giải nhì
60781
Giải ba
73109
65414
Giải tư
15048
58906
05181
10144
76756
88439
47848
Giải năm
4328
Giải sáu
8026
2913
3918
Giải bảy
274
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
7,8213,4,5,8
 26,8
139
1,4,744,82
156
0,2,567
671,4
1,2,42812
0,39