www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 16/10/2022
XSKT
Giải ĐB
222143
Giải nhất
45108
Giải nhì
56724
Giải ba
20668
53241
Giải tư
56544
36595
98343
49334
63787
44173
59498
Giải năm
6045
Giải sáu
8958
4514
9017
Giải bảy
744
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 08
414,7
 24,9
42,734
1,2,3,4241,32,42,5
4,958
 68
1,873
0,5,6,987
295,8
 
Ngày: 09/10/2022
XSKT
Giải ĐB
846473
Giải nhất
39037
Giải nhì
21922
Giải ba
24071
78303
Giải tư
05620
32312
97156
37883
53386
75457
74041
Giải năm
9640
Giải sáu
6718
3388
8089
Giải bảy
347
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2,403
4,712,8
1,2,920,2
0,7,837
 40,1,7
 56,7
5,86 
3,4,571,3
1,883,6,8,9
892
 
Ngày: 02/10/2022
XSKT
Giải ĐB
597297
Giải nhất
69922
Giải nhì
04376
Giải ba
30037
36924
Giải tư
15391
06159
95430
36402
05978
60909
50411
Giải năm
1603
Giải sáu
7349
7745
7457
Giải bảy
673
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,3,9
1,911
0,222,4
0,730,7
245,9
457,9
76 
3,5,973,6,8
78 
0,4,591,7
 
Ngày: 25/09/2022
XSKT
Giải ĐB
462073
Giải nhất
89579
Giải nhì
03126
Giải ba
68152
89797
Giải tư
55184
72536
68939
48565
87837
54755
24767
Giải năm
2952
Giải sáu
0020
5285
4426
Giải bảy
411
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
20 
111
5220,62
7236,7,9
84 
5,6,8522,5
22,365,7
3,6,9732,9
 84,5
3,797
 
Ngày: 18/09/2022
XSKT
Giải ĐB
936186
Giải nhất
43330
Giải nhì
34165
Giải ba
50558
24645
Giải tư
45737
24475
43411
72599
31175
71375
87221
Giải năm
2434
Giải sáu
5138
2905
2572
Giải bảy
135
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
305
1,211
721
 30,4,5,7
8
345
0,3,4,6
73
58
865,7
3,672,53
3,586
999
 
Ngày: 11/09/2022
XSKT
Giải ĐB
262411
Giải nhất
87949
Giải nhì
64780
Giải ba
72832
50804
Giải tư
59283
48788
21207
65383
23798
90214
26875
Giải năm
1760
Giải sáu
2475
1189
9859
Giải bảy
413
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
6,804,7
111,3,4
323
1,2,8232
0,149
7259
 60
0752
8,980,32,8,9
4,5,898
 
Ngày: 04/09/2022
XSKT
Giải ĐB
367422
Giải nhất
17056
Giải nhì
74588
Giải ba
09833
40301
Giải tư
62775
96410
24383
22172
55021
22513
62750
Giải năm
3017
Giải sáu
2357
1945
9322
Giải bảy
986
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,501
0,2210,3,7
22,7212,22
1,3,833
 45
4,750,6,7
5,86 
1,572,5
883,6,8
 9