www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 16/10/2011
XSKT
Giải ĐB
64253
Giải nhất
14380
Giải nhì
40045
Giải ba
99826
66773
Giải tư
87435
56718
07201
78921
45007
81159
40789
Giải năm
7746
Giải sáu
1583
4544
7331
Giải bảy
481
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
801,7
0,2,3,818
921,6
5,7,831,5
444,5,6
3,453,9
2,46 
073
180,1,3,9
5,892
 
Ngày: 09/10/2011
XSKT
Giải ĐB
83926
Giải nhất
37891
Giải nhì
01161
Giải ba
80864
12980
Giải tư
69201
48086
63764
53843
74134
04306
71426
Giải năm
5195
Giải sáu
8786
5563
7948
Giải bảy
320
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,801,6
0,6,91 
 20,62
4,634
3,6243,8
95 
0,22,8261,3,42
 7 
480,62
991,5,9
 
Ngày: 02/10/2011
XSKT
Giải ĐB
14542
Giải nhất
85044
Giải nhì
98307
Giải ba
62742
24239
Giải tư
74458
96361
47336
34454
76779
73613
57950
Giải năm
3890
Giải sáu
4500
9428
1092
Giải bảy
266
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,7
613
42,928
1,936,9
4,5422,4
 50,4,8
3,661,6
079
2,58 
3,790,2,3
 
Ngày: 25/09/2011
XSKT
Giải ĐB
47145
Giải nhất
69556
Giải nhì
94108
Giải ba
90307
63036
Giải tư
31187
23076
26314
28892
80823
27083
49442
Giải năm
0626
Giải sáu
7804
2245
3804
Giải bảy
745
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 042,7,8
 14
4,923,6
2,6,836
02,142,53
4356
2,3,5,763
0,876
083,7
 92
 
Ngày: 18/09/2011
XSKT
Giải ĐB
24349
Giải nhất
89346
Giải nhì
91953
Giải ba
92877
22772
Giải tư
05380
53257
42616
86831
27243
66090
14620
Giải năm
7873
Giải sáu
3210
1165
8753
Giải bảy
876
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,2,8,907
310,6
720
4,52,731
 43,6,9
6532,7
1,4,765
0,5,772,3,6,7
 80
490
 
Ngày: 11/09/2011
XSKT
Giải ĐB
63053
Giải nhất
13416
Giải nhì
38514
Giải ba
07308
55212
Giải tư
13475
18384
89113
34048
14605
65505
97242
Giải năm
5711
Giải sáu
5405
9605
5020
Giải bảy
961
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2054,8
1,611,2,3,4
6
1,420
1,53 
1,842,8
04,5,753,5
161
 75
0,484
 9 
 
Ngày: 04/09/2011
XSKT
Giải ĐB
78879
Giải nhất
29196
Giải nhì
85482
Giải ba
73352
47243
Giải tư
84741
39288
01379
42502
89903
20979
03774
Giải năm
5879
Giải sáu
9793
6192
4966
Giải bảy
070
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
702,3
41 
0,5,8,92 
0,4,7,93 
741,3
 52
6,966
 70,3,4,94
882,8
7492,3,6