www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 16/01/2011
XSKT
Giải ĐB
90530
Giải nhất
22029
Giải nhì
28510
Giải ba
74494
70642
Giải tư
05895
03059
45120
70186
53189
05626
14183
Giải năm
8288
Giải sáu
3861
9345
0404
Giải bảy
493
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,304
610
420,6,9
8,930
0,8,942,5
4,959
2,861
 7 
883,4,6,8
9
2,5,893,4,5
 
Ngày: 09/01/2011
XSKT
Giải ĐB
97042
Giải nhất
56308
Giải nhì
07164
Giải ba
93590
57926
Giải tư
52655
05478
62645
28262
76470
79419
19822
Giải năm
4530
Giải sáu
4644
9030
0259
Giải bảy
316
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
32,7,8,908
 16,9
2,4,622,6
 302
4,642,4,5
4,555,9
1,262,4
 70,8
0,780
1,590
 
Ngày: 02/01/2011
XSKT
Giải ĐB
43819
Giải nhất
15047
Giải nhì
44676
Giải ba
19591
93351
Giải tư
56736
40657
03862
15142
89248
56259
69977
Giải năm
5167
Giải sáu
7186
6265
5360
Giải bảy
414
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
60 
5,914,9
4,62 
936
142,7,8
651,7,9
3,7,860,2,5,7
4,5,6,776,7
486
1,591,3
 
Ngày: 26/12/2010
XSKT
Giải ĐB
56951
Giải nhất
06963
Giải nhì
84753
Giải ba
30767
64950
Giải tư
49957
71709
43551
44903
28815
93971
20590
Giải năm
4757
Giải sáu
0846
5895
6332
Giải bảy
532
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,903,9
52,715
322 
0,5,6322
 46
1,950,12,3,72
463,7
52,671,9
 8 
0,790,5
 
Ngày: 19/12/2010
XSKT
Giải ĐB
34112
Giải nhất
14573
Giải nhì
07192
Giải ba
84804
40881
Giải tư
78606
00262
28261
81481
25611
19940
94330
Giải năm
8799
Giải sáu
1808
3937
8527
Giải bảy
021
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,404,6,8
1,2,6,8211,2
1,6,921,7
7230,7
040
 5 
061,2
2,3732
0812
992,9
 
Ngày: 12/12/2010
XSKT
Giải ĐB
02938
Giải nhất
47650
Giải nhì
07408
Giải ba
83907
71256
Giải tư
76223
89249
44721
75570
37754
29133
06653
Giải năm
6463
Giải sáu
5370
4084
0075
Giải bảy
258
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,7201,7,8
0,21 
 21,3
2,3,5,633,8
5,849
750,3,4,6
8
563
0702,5
0,3,584
49 
 
Ngày: 05/12/2010
XSKT
Giải ĐB
08570
Giải nhất
86645
Giải nhì
36610
Giải ba
05545
14730
Giải tư
76479
95306
41344
00017
85383
66556
74693
Giải năm
9755
Giải sáu
8753
1190
1100
Giải bảy
542
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,7
9
00,6
 10,7
42 
5,8,930
442,4,52
42,553,5,62
0,526 
170,9
 83
790,3