www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 15/12/2019
XSKT
Giải ĐB
616820
Giải nhất
69729
Giải nhì
84073
Giải ba
62470
29941
Giải tư
25719
45348
24093
99510
66354
90423
20300
Giải năm
9106
Giải sáu
1211
7038
2022
Giải bảy
532
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,700,6
1,410,1,9
2,320,2,3,9
2,7,932,8
541,7,8
 54
06 
470,3
3,48 
1,293
 
Ngày: 08/12/2019
XSKT
Giải ĐB
937126
Giải nhất
37060
Giải nhì
71019
Giải ba
63871
18075
Giải tư
25488
04553
81432
59097
55479
12286
59270
Giải năm
5586
Giải sáu
1127
8997
5713
Giải bảy
390
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
6,7,904
713,9
326,7
1,532
04 
753
2,8260
2,9270,1,5,9
8862,8
1,790,72
 
Ngày: 01/12/2019
XSKT
Giải ĐB
654860
Giải nhất
25601
Giải nhì
75857
Giải ba
14877
53715
Giải tư
24884
12599
20393
86604
85206
83956
10732
Giải năm
0537
Giải sáu
3142
6667
7753
Giải bảy
676
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
601,4,6
015
3,42 
5,932,7
0,842
153,6,7
0,5,7,960,7
3,5,6,776,7
 84
993,6,9
 
Ngày: 24/11/2019
XSKT
Giải ĐB
371576
Giải nhất
00855
Giải nhì
73258
Giải ba
84598
10351
Giải tư
04049
72524
20298
12875
64028
40012
86099
Giải năm
4161
Giải sáu
3809
1005
4502
Giải bảy
197
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 02,52,9
5,612
0,124,8
 3 
249
02,5,751,5,8
761
975,6
2,5,928 
0,4,997,82,9
 
Ngày: 17/11/2019
XSKT
Giải ĐB
305090
Giải nhất
31265
Giải nhì
68115
Giải ba
50277
85215
Giải tư
66234
52322
11937
56484
57312
45325
58847
Giải năm
5898
Giải sáu
0477
6246
3800
Giải bảy
425
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,900
 12,52
1,222,52
 34,7
3,846,7
12,22,65 
465,9
3,4,72772
984
690,8
 
Ngày: 10/11/2019
XSKT
Giải ĐB
551347
Giải nhất
63652
Giải nhì
68945
Giải ba
89220
15468
Giải tư
45287
27209
44856
49510
49206
63192
25445
Giải năm
0866
Giải sáu
6069
8253
3728
Giải bảy
566
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,203,6,9
 10
5,920,8
0,53 
 452,7
4252,3,6
0,5,62662,8,9
4,87 
2,687
0,692
 
Ngày: 03/11/2019
XSKT
Giải ĐB
476184
Giải nhất
28363
Giải nhì
62881
Giải ba
46380
28292
Giải tư
00554
08634
00397
90496
52155
26894
29115
Giải năm
2834
Giải sáu
6280
5697
5700
Giải bảy
180
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,8300,8
815
92 
6342
32,5,8,94 
1,554,5
963
927 
0803,1,4
 92,4,6,72