www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 15/10/2023
XSKT
Giải ĐB
668298
Giải nhất
32021
Giải nhì
23820
Giải ba
53238
07138
Giải tư
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
Giải năm
9389
Giải sáu
0607
1056
0885
Giải bảy
081
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
203,6,7,8
2,81 
420,1
035,82
 42,8
3,6,856,9
0,565
07 
0,32,4,981,5,9
5,898
 
Ngày: 08/10/2023
XSKT
Giải ĐB
848549
Giải nhất
39668
Giải nhì
77700
Giải ba
32510
59363
Giải tư
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
Giải năm
0954
Giải sáu
7717
1723
3581
Giải bảy
960
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
02,1,6002
810,3,7
923
1,2,639
5,746,9
6,954
460,3,5,8
174
681
3,492,5
 
Ngày: 01/10/2023
XSKT
Giải ĐB
836329
Giải nhất
57908
Giải nhì
75749
Giải ba
77334
25044
Giải tư
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
Giải năm
5411
Giải sáu
0123
6417
3535
Giải bảy
105
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
403,5,8
1,211,7
421,3,9
0,2,734,5
3,4,9240,2,4,6
9
0,35 
46 
173
08 
2,4942
 
Ngày: 24/09/2023
XSKT
Giải ĐB
848314
Giải nhất
65110
Giải nhì
95855
Giải ba
72731
23697
Giải tư
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
Giải năm
0364
Giải sáu
8577
7377
0001
Giải bảy
616
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701,4
0,3210,4,6
52 
6312,7
0,1,640
552,5,9
163,4
3,72,970,72
 8 
597
 
Ngày: 17/09/2023
XSKT
Giải ĐB
179674
Giải nhất
36506
Giải nhì
02030
Giải ba
42661
04833
Giải tư
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
Giải năm
7558
Giải sáu
8903
3533
7844
Giải bảy
606
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,303,4,63
61 
 20,5
0,3230,32,6
0,4,744
2,72,858
03,361
 74,52
585
 9 
 
Ngày: 10/09/2023
XSKT
Giải ĐB
643539
Giải nhất
99027
Giải nhì
22605
Giải ba
77292
36754
Giải tư
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
Giải năm
7442
Giải sáu
8561
6810
9211
Giải bảy
115
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
105,7
1,610,1,5
4,7,927,8
 34,8,9
3,5,62,742
0,154
 61,42
0,272,4
2,38 
392
 
Ngày: 03/09/2023
XSKT
Giải ĐB
274909
Giải nhất
32200
Giải nhì
55648
Giải ba
86811
67224
Giải tư
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
Giải năm
6810
Giải sáu
3684
8712
8169
Giải bảy
649
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,9
1,5102,1,22,4
12,324
 32,4,5
1,2,3,846,8,9
351
469
 7 
484
0,4,69