www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 15/05/2011
XSKT
Giải ĐB
31803
Giải nhất
85828
Giải nhì
82941
Giải ba
68948
54567
Giải tư
97045
00074
27905
65766
65264
20892
45349
Giải năm
2554
Giải sáu
8926
1128
3788
Giải bảy
122
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
41 
2,922,6,82
0,93 
5,6,741,5,8,9
0,454
2,664,6,7
674
22,4,888
492,3
 
Ngày: 08/05/2011
XSKT
Giải ĐB
36635
Giải nhất
90745
Giải nhì
70417
Giải ba
71756
51094
Giải tư
14267
18683
37480
41394
75566
98735
66010
Giải năm
2055
Giải sáu
4284
8827
6996
Giải bảy
369
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
 10,2,7
127
8352
8,9245
32,4,555,6
5,6,966,7,9
1,2,67 
 80,3,4
6942,6
 
Ngày: 01/05/2011
XSKT
Giải ĐB
92153
Giải nhất
59780
Giải nhì
97194
Giải ba
60948
24569
Giải tư
08331
84911
24826
60378
15436
67780
43046
Giải năm
4122
Giải sáu
5660
4889
2504
Giải bảy
116
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
6,8204
1,311,6
222,6
531,6
0,5,946,8
 53,4
1,2,3,460,9
 78
4,7802,9
6,894
 
Ngày: 24/04/2011
XSKT
Giải ĐB
05352
Giải nhất
55739
Giải nhì
67466
Giải ba
43704
08265
Giải tư
91342
37453
45119
98087
16013
15741
46875
Giải năm
6015
Giải sáu
6498
9680
9052
Giải bảy
507
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
804,5,7
413,5,9
4,522 
1,539
041,2
0,1,6,7522,3
665,6
0,875
980,7
1,398
 
Ngày: 17/04/2011
XSKT
Giải ĐB
16521
Giải nhất
19763
Giải nhì
48610
Giải ba
85225
28881
Giải tư
80261
81672
91507
50811
71640
07867
18395
Giải năm
3587
Giải sáu
1882
7588
5997
Giải bảy
743
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,407
1,2,6,8
9
10,1
7,821,5
4,63 
 40,3
2,95 
 61,3,7
0,6,8,972
881,2,7,8
 91,5,7
 
Ngày: 10/04/2011
XSKT
Giải ĐB
76678
Giải nhất
76147
Giải nhì
47832
Giải ba
45853
17418
Giải tư
84600
47688
69104
46671
84352
41941
86694
Giải năm
0125
Giải sáu
6231
9569
7625
Giải bảy
479
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,4
3,4,718
3,5252,7
531,2
0,941,7
2252,3
 69
2,471,8,9
1,7,888
6,794
 
Ngày: 03/04/2011
XSKT
Giải ĐB
42155
Giải nhất
64076
Giải nhì
06610
Giải ba
18570
86459
Giải tư
35488
04316
80790
20608
11262
23395
30559
Giải năm
3416
Giải sáu
1927
8078
6551
Giải bảy
831
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,7,908
3,510,62
627
 31
 4 
5,951,5,92
12,762
270,6,82
0,72,888
5290,5