www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 15/03/2020
XSKT
Giải ĐB
275447
Giải nhất
42912
Giải nhì
59443
Giải ba
31822
59435
Giải tư
61716
14569
75091
35598
51605
72114
81137
Giải năm
7027
Giải sáu
3799
0537
9306
Giải bảy
898
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
912,4,6
1,222,7
435,72
143,7
0,35 
0,169
2,32,4,97 
928 
6,991,7,82,9
 
Ngày: 08/03/2020
XSKT
Giải ĐB
184615
Giải nhất
12669
Giải nhì
15885
Giải ba
75157
49589
Giải tư
94435
43160
92149
42164
13879
11908
04005
Giải năm
0305
Giải sáu
7747
6369
4595
Giải bảy
261
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
6052,8
615
 2 
 35
6,947,9
02,1,3,8
9
57
 60,1,4,92
4,579
085,9
4,62,7,894,5
 
Ngày: 01/03/2020
XSKT
Giải ĐB
605400
Giải nhất
41648
Giải nhì
50150
Giải ba
57714
06821
Giải tư
12743
48320
23690
96463
78602
85926
12938
Giải năm
0913
Giải sáu
5644
3480
9152
Giải bảy
268
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,8
9
00,2
213,4
0,520,1,6
1,4,638
1,4,943,4,8
 50,2
263,8
 7 
3,4,680
 90,4
 
Ngày: 23/02/2020
XSKT
Giải ĐB
390560
Giải nhất
12141
Giải nhì
68761
Giải ba
31084
56610
Giải tư
76277
50098
93160
22419
65224
16290
01801
Giải năm
1580
Giải sáu
6295
0907
8936
Giải bảy
345
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,62,8,901,7
0,4,610,9
724
 36
2,841,5
4,95 
3602,1
0,772,7
980,4
190,5,8
 
Ngày: 16/02/2020
XSKT
Giải ĐB
082926
Giải nhất
26059
Giải nhì
82760
Giải ba
97797
21483
Giải tư
09125
48747
09446
85308
24964
47879
39922
Giải năm
9885
Giải sáu
7222
5165
1447
Giải bảy
422
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
608
 1 
23223,5,6
83 
646,72
2,6,859
2,460,4,5
42,979
083,5,9
5,7,897
 
Ngày: 09/02/2020
XSKT
Giải ĐB
553673
Giải nhất
89884
Giải nhì
31519
Giải ba
74108
73779
Giải tư
11681
10324
57006
38036
99732
78312
73104
Giải năm
0395
Giải sáu
3340
7262
5280
Giải bảy
495
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,804,6,8
812,9
1,3,624
732,6
0,2,840
925 
0,362
773,7,9
080,1,4
1,7952
 
Ngày: 02/02/2020
XSKT
Giải ĐB
488635
Giải nhất
81776
Giải nhì
78979
Giải ba
88017
05632
Giải tư
06147
34213
73753
31167
74360
19780
45024
Giải năm
7878
Giải sáu
7397
4845
7002
Giải bảy
897
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
6,802
 13,7
0,324
1,532,5
245,7
3,453
760,7
1,4,6,9276,8,9
780
7,9972,9