www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 15/01/2023
XSKT
Giải ĐB
104478
Giải nhất
25032
Giải nhì
95824
Giải ba
05583
86205
Giải tư
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
Giải năm
3994
Giải sáu
6665
5930
4509
Giải bảy
294
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,3203,5,9
 1 
320,4
0,5,82302,2
2,6,924 
0,6253
764,52
 76,8
7832
0942
 
Ngày: 08/01/2023
XSKT
Giải ĐB
968604
Giải nhất
70683
Giải nhì
08655
Giải ba
25577
74520
Giải tư
60822
23863
76497
71813
52531
40626
14295
Giải năm
1103
Giải sáu
8984
8937
8867
Giải bảy
050
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,503,4
313
220,2,6
0,1,6,831,7
0,84 
5,950,5
263,7
3,6,7,9277
 83,4
 95,72
 
Ngày: 01/01/2023
XSKT
Giải ĐB
454379
Giải nhất
81227
Giải nhì
99822
Giải ba
00432
35553
Giải tư
67611
32780
45676
40032
51911
66537
43125
Giải năm
0058
Giải sáu
2677
8070
4565
Giải bảy
857
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
12112
22,32222,5,7
5322,7
 4 
2,653,7,8
765
2,3,5,770,6,7,9
580
79 
 
Ngày: 25/12/2022
XSKT
Giải ĐB
521078
Giải nhất
16751
Giải nhì
71676
Giải ba
52654
98695
Giải tư
13380
24887
02729
96077
70128
78870
79180
Giải năm
2757
Giải sáu
6423
1625
4619
Giải bảy
260
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
6,7,820 
519
 23,5,8,9
236
54 
2,951,4,7
3,760
5,7,870,6,7,8
2,7802,7
1,295
 
Ngày: 18/12/2022
XSKT
Giải ĐB
167460
Giải nhất
13558
Giải nhì
77628
Giải ba
76495
91810
Giải tư
73824
69236
69332
94952
18179
44811
83333
Giải năm
0094
Giải sáu
9481
4205
3435
Giải bảy
128
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,605
1,810,1
3,524,82
332,3,5,6
2,94 
0,3,952,8
360,8
 79
22,5,681
794,5
 
Ngày: 11/12/2022
XSKT
Giải ĐB
718120
Giải nhất
82040
Giải nhì
80725
Giải ba
23798
87605
Giải tư
12502
26719
21978
13037
87020
60607
55765
Giải năm
9698
Giải sáu
2948
9347
3492
Giải bảy
897
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
22,402,5,7
 19
0,9202,5
737
 40,7,8
0,2,65 
 65
0,3,4,973,8
4,7,928 
192,7,82
 
Ngày: 04/12/2022
XSKT
Giải ĐB
662829
Giải nhất
02211
Giải nhì
01066
Giải ba
20611
34976
Giải tư
47623
39172
59268
93449
88352
75811
59994
Giải năm
7699
Giải sáu
8720
0381
8915
Giải bảy
044
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
20 
13,6,8113,5
5,720,3,9
23 
4,944,9
152
6,761,6,8
 72,6
681
2,4,994,9