www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 14/02/2010
XSKT
Giải ĐB
67963
Giải nhất
98056
Giải nhì
94395
Giải ba
28021
15850
Giải tư
39339
21655
06862
53470
02944
90655
97223
Giải năm
2072
Giải sáu
0351
8469
1043
Giải bảy
306
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,706
2,515
6,721,3
2,4,639
443,4
1,52,950,1,52,6
0,562,3,9
 70,2
 8 
3,695
 
Ngày: 07/02/2010
XSKT
Giải ĐB
38438
Giải nhất
48214
Giải nhì
16100
Giải ba
82348
73638
Giải tư
27014
65634
73587
06417
95805
10993
58372
Giải năm
2906
Giải sáu
2381
9294
2905
Giải bảy
681
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
000,52,6
82142,7
72 
934,82
12,3,948
025 
067
1,6,872
32,4812,7
 93,4
 
Ngày: 31/01/2010
XSKT
Giải ĐB
99413
Giải nhất
44341
Giải nhì
75040
Giải ba
87848
17646
Giải tư
43402
38995
80939
73008
43842
66590
00503
Giải năm
8127
Giải sáu
3251
4882
5203
Giải bảy
359
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,7,902,32,8
4,513
0,4,827
02,139
 40,1,2,6
8
951,9
46 
270
0,482
3,590,5
 
Ngày: 24/01/2010
XSKT
Giải ĐB
32709
Giải nhất
57802
Giải nhì
50010
Giải ba
44350
17273
Giải tư
90502
01234
16813
60935
70936
99746
16048
Giải năm
4607
Giải sáu
1129
4966
0239
Giải bảy
724
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,5022,7,9
 10,3
0224,9
1,734,5,6,9
2,3,444,6,8
350
3,4,666
073
48 
0,2,39 
 
Ngày: 17/01/2010
XSKT
Giải ĐB
94618
Giải nhất
10109
Giải nhì
58597
Giải ba
47521
11516
Giải tư
35675
59911
55263
87127
85305
39571
09827
Giải năm
1394
Giải sáu
7699
9401
4250
Giải bảy
225
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
501,52,9
0,1,2,711,6,8
 21,5,72
63 
94 
02,2,750
163
22,971,5
18 
0,994,7,9
 
Ngày: 10/01/2010
XSKT
Giải ĐB
64281
Giải nhất
06528
Giải nhì
55997
Giải ba
12548
48298
Giải tư
55959
48090
53626
28954
35994
05118
53852
Giải năm
9451
Giải sáu
1340
4286
0366
Giải bảy
011
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
1,5,811,8
5,626,8
 3 
5,940,8
 51,2,4,9
2,6,862,6
97 
1,2,4,981,6
590,4,7,8
 
Ngày: 03/01/2010
XSKT
Giải ĐB
54554
Giải nhất
20744
Giải nhì
53946
Giải ba
47555
19517
Giải tư
03175
31886
67067
71138
07522
99881
14638
Giải năm
2662
Giải sáu
7055
8190
9738
Giải bảy
032
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
90 
817
2,32,622
 322,83
4,544,6
52,754,52
4,862,7
1,675
3381,6
 90