www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 13/09/2020
XSKT
Giải ĐB
179663
Giải nhất
80496
Giải nhì
08815
Giải ba
25388
94400
Giải tư
85489
22566
25867
27900
47791
49194
29704
Giải năm
6029
Giải sáu
3675
9822
8399
Giải bảy
260
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
02,6002,4
9152
222,9
63 
0,94 
12,75 
6,960,3,6,7
675
888,9
2,8,991,4,6,9
 
Ngày: 06/09/2020
XSKT
Giải ĐB
164281
Giải nhất
13915
Giải nhì
37362
Giải ba
54282
16145
Giải tư
76768
82736
95548
57118
85659
84582
47268
Giải năm
6716
Giải sáu
5894
7986
2526
Giải bảy
027
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 0 
812,5,6,8
1,6,8226,7
 36
945,8
1,459
1,2,3,862,82
27 
1,4,6281,22,6
594
 
Ngày: 30/08/2020
XSKT
Giải ĐB
005981
Giải nhất
70334
Giải nhì
28277
Giải ba
84969
64754
Giải tư
81254
77223
40935
92180
76434
78813
38471
Giải năm
5244
Giải sáu
1441
5981
6548
Giải bảy
404
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
804
4,7,8213
 23
1,2342,5
0,32,4,5241,4,8
3,9542
 69
771,7
480,12
695
 
Ngày: 23/08/2020
XSKT
Giải ĐB
046258
Giải nhất
19032
Giải nhì
77570
Giải ba
86553
20678
Giải tư
25828
43703
73901
65153
59127
01296
91114
Giải năm
8607
Giải sáu
2742
8235
3672
Giải bảy
364
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
701,3,7
014
3,4,727,8
0,5232,5
1,642
3532,7,8
964
0,2,570,2,8
2,5,78 
 96
 
Ngày: 16/08/2020
XSKT
Giải ĐB
313970
Giải nhất
67295
Giải nhì
57308
Giải ba
56782
25554
Giải tư
51307
15321
12027
23347
84522
28777
11512
Giải năm
3154
Giải sáu
3697
5705
2125
Giải bảy
817
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
705,7,8
212,7
1,2,821,2,5,7
83 
5247
0,2,9542
 6 
0,1,2,4
7,9
70,7
082,3
 95,7
 
Ngày: 09/08/2020
XSKT
Giải ĐB
108687
Giải nhất
20455
Giải nhì
24023
Giải ba
98881
49758
Giải tư
94968
53828
09139
71413
79731
26803
84528
Giải năm
4795
Giải sáu
0147
8349
7765
Giải bảy
992
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,813
923,82
0,1,231,4,9
347,9
5,6,955,8
 65,8
4,87 
22,5,681,7
3,492,5
 
Ngày: 02/08/2020
XSKT
Giải ĐB
796061
Giải nhất
04318
Giải nhì
07320
Giải ba
74907
14280
Giải tư
38443
46438
78382
19377
17477
30297
06073
Giải năm
3083
Giải sáu
8926
7484
6434
Giải bảy
990
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,8,907
618
820,6
4,7,834,8
3,843
 59
261
0,72,973,72
1,380,2,3,4
590,7