www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 13/09/2009
XSKT
Giải ĐB
65621
Giải nhất
16315
Giải nhì
76406
Giải ba
40001
95375
Giải tư
31022
10629
27417
37490
31992
12231
60202
Giải năm
2646
Giải sáu
9033
6954
3305
Giải bảy
951
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,5,6
0,2,3,510,5,7
0,2,921,2,9
331,3
546
0,1,751,4
0,46 
175
 8 
290,2
 
Ngày: 06/09/2009
XSKT
Giải ĐB
41738
Giải nhất
57482
Giải nhì
28025
Giải ba
05413
31899
Giải tư
71069
42097
07689
78640
44063
73708
49232
Giải năm
8517
Giải sáu
7176
3290
1501
Giải bảy
625
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,901,8
013,7
3,8252,6
1,632,8
 40
225 
2,763,9
1,976
0,382,9
6,8,990,7,9
 
Ngày: 30/08/2009
XSKT
Giải ĐB
25299
Giải nhất
80599
Giải nhì
01286
Giải ba
63648
15706
Giải tư
82687
47147
97199
39902
29155
96299
07911
Giải năm
9657
Giải sáu
8143
7968
6364
Giải bảy
766
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
111
02 
43 
6,943,7,8
555,7
0,6,864,6,8
4,5,87 
4,686,7
9494,94
 
Ngày: 23/08/2009
XSKT
Giải ĐB
18175
Giải nhất
00610
Giải nhì
60748
Giải ba
79385
47452
Giải tư
88521
09007
62739
05289
13506
40009
09825
Giải năm
1740
Giải sáu
1290
6549
8363
Giải bảy
404
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,4,904,6,7,9
210
521,5
639
040,8,9
2,7,852
063
075,9
485,9
0,3,4,7
8
90
 
Ngày: 16/08/2009
XSKT
Giải ĐB
56092
Giải nhất
43916
Giải nhì
99568
Giải ba
83551
66484
Giải tư
69894
8499
17198
65632
24698
42867
15720
Giải năm
296
Giải sáu
6590
7530
7268
Giải bảy
645
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8,90 
516
3,920
 30,2
8,945
451
1,967,82
67 
62,9280,4
990,2,4,6
82,9
 
Ngày: 09/08/2009
XSKT
Giải ĐB
05281
Giải nhất
32744
Giải nhì
10339
Giải ba
93675
77309
Giải tư
35716
05976
27918
51339
99650
37832
39462
Giải năm
5615
Giải sáu
5376
7933
6547
Giải bảy
487
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
509
815,6,8
3,62 
332,3,8,92
444,7
1,750
1,7262
4,875,62
1,381,7
0,329 
 
Ngày: 02/08/2009
XSKT
Giải ĐB
06258
Giải nhất
57904
Giải nhì
14104
Giải ba
15466
22634
Giải tư
04814
81755
39026
56393
26644
30111
66240
Giải năm
9061
Giải sáu
2736
2893
0368
Giải bảy
793
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4042
1,611,4
 26
9334,5,6
02,1,3,440,4
3,555,8
2,3,661,6,8
 7 
5,68 
 933