www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 13/03/2011
XSKT
Giải ĐB
28209
Giải nhất
85232
Giải nhì
35544
Giải ba
05303
45553
Giải tư
08699
83886
04998
00506
56314
33780
32006
Giải năm
7332
Giải sáu
3064
6684
0645
Giải bảy
054
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
803,62,9
614
322 
0,5322
1,4,5,6
8
44,5
453,4
02,861,4
 7 
980,4,6
0,998,9
 
Ngày: 06/03/2011
XSKT
Giải ĐB
86712
Giải nhất
98733
Giải nhì
26143
Giải ba
39649
02007
Giải tư
83484
36987
73439
89553
72678
04943
31362
Giải năm
5935
Giải sáu
0400
3428
4768
Giải bảy
294
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000,7
 12
1,628
3,42,533,5,9
8,9432,9
353
 62,8
0,8278
2,6,784,72
3,494
 
Ngày: 27/02/2011
XSKT
Giải ĐB
71748
Giải nhất
69697
Giải nhì
23018
Giải ba
80952
88667
Giải tư
51870
91334
27154
20141
85949
03209
39904
Giải năm
1991
Giải sáu
7223
6118
1876
Giải bảy
588
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
704,9
4,9182
523
2,734
0,3,541,8,9
 52,4
767
6,970,3,6
12,4,888
0,491,7
 
Ngày: 20/02/2011
XSKT
Giải ĐB
19619
Giải nhất
29148
Giải nhì
53419
Giải ba
75018
41873
Giải tư
67097
21820
96964
15037
15518
10847
26459
Giải năm
5732
Giải sáu
5168
5725
7841
Giải bảy
535
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
20 
4182,93
320,5
732,5,7
641,7,8
2,359
 64,8
3,4,973
12,4,68 
13,597
 
Ngày: 13/02/2011
XSKT
Giải ĐB
56400
Giải nhất
55645
Giải nhì
61735
Giải ba
76236
20183
Giải tư
82911
96773
31955
43547
71503
45252
78447
Giải năm
0463
Giải sáu
0139
6229
3899
Giải bảy
463
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
000,3
111
529
0,62,7,835,6,9
 45,72
3,4,552,5
3632
4273
 83,9
2,3,8,999
 
Ngày: 06/02/2011
XSKT
Giải ĐB
95881
Giải nhất
44716
Giải nhì
98965
Giải ba
17182
67497
Giải tư
84104
57867
16040
52208
00075
37242
09854
Giải năm
0920
Giải sáu
6465
8072
8472
Giải bảy
064
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,404,8
813,6
4,72,820
13 
0,5,640,2
62,754
164,52,7
6,9722,5
081,2
 97
 
Ngày: 30/01/2011
XSKT
Giải ĐB
98395
Giải nhất
10985
Giải nhì
42257
Giải ba
02191
31950
Giải tư
12479
81344
60234
62704
55940
92247
92221
Giải năm
7521
Giải sáu
7376
3307
8574
Giải bảy
426
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,504,7
22,91 
 212,6
 34
0,3,4,5
7
40,4,7
8,950,4,7
2,76 
0,4,574,6,9
 85
791,5