www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 13/02/2011
XSKT
Giải ĐB
56400
Giải nhất
55645
Giải nhì
61735
Giải ba
76236
20183
Giải tư
82911
96773
31955
43547
71503
45252
78447
Giải năm
0463
Giải sáu
0139
6229
3899
Giải bảy
463
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
000,3
111
529
0,62,7,835,6,9
 45,72
3,4,552,5
3632
4273
 83,9
2,3,8,999
 
Ngày: 06/02/2011
XSKT
Giải ĐB
95881
Giải nhất
44716
Giải nhì
98965
Giải ba
17182
67497
Giải tư
84104
57867
16040
52208
00075
37242
09854
Giải năm
0920
Giải sáu
6465
8072
8472
Giải bảy
064
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,404,8
813,6
4,72,820
13 
0,5,640,2
62,754
164,52,7
6,9722,5
081,2
 97
 
Ngày: 30/01/2011
XSKT
Giải ĐB
98395
Giải nhất
10985
Giải nhì
42257
Giải ba
02191
31950
Giải tư
12479
81344
60234
62704
55940
92247
92221
Giải năm
7521
Giải sáu
7376
3307
8574
Giải bảy
426
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,504,7
22,91 
 212,6
 34
0,3,4,5
7
40,4,7
8,950,4,7
2,76 
0,4,574,6,9
 85
791,5
 
Ngày: 23/01/2011
XSKT
Giải ĐB
90599
Giải nhất
59615
Giải nhì
51193
Giải ba
17043
03868
Giải tư
77505
59631
92017
50025
08072
53488
31873
Giải năm
0043
Giải sáu
9907
7448
7300
Giải bảy
839
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,5,7
315,7
720,5
42,7,931,9
 432,8
0,1,25 
 68
0,172,3
4,6,888
3,993,9
 
Ngày: 16/01/2011
XSKT
Giải ĐB
90530
Giải nhất
22029
Giải nhì
28510
Giải ba
74494
70642
Giải tư
05895
03059
45120
70186
53189
05626
14183
Giải năm
8288
Giải sáu
3861
9345
0404
Giải bảy
493
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,304
610
420,6,9
8,930
0,8,942,5
4,959
2,861
 7 
883,4,6,8
9
2,5,893,4,5
 
Ngày: 09/01/2011
XSKT
Giải ĐB
97042
Giải nhất
56308
Giải nhì
07164
Giải ba
93590
57926
Giải tư
52655
05478
62645
28262
76470
79419
19822
Giải năm
4530
Giải sáu
4644
9030
0259
Giải bảy
316
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
32,7,8,908
 16,9
2,4,622,6
 302
4,642,4,5
4,555,9
1,262,4
 70,8
0,780
1,590
 
Ngày: 02/01/2011
XSKT
Giải ĐB
43819
Giải nhất
15047
Giải nhì
44676
Giải ba
19591
93351
Giải tư
56736
40657
03862
15142
89248
56259
69977
Giải năm
5167
Giải sáu
7186
6265
5360
Giải bảy
414
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
60 
5,914,9
4,62 
936
142,7,8
651,7,9
3,7,860,2,5,7
4,5,6,776,7
486
1,591,3