www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 11/10/2020
XSKT
Giải ĐB
483739
Giải nhất
89016
Giải nhì
58961
Giải ba
31376
82256
Giải tư
65697
90501
49818
74875
75094
09061
16130
Giải năm
5670
Giải sáu
3150
2503
5014
Giải bảy
532
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,5,701,3,6
0,6214,6,8
32 
030,2,9
1,94 
750,6
0,1,5,7612
970,5,6
18 
394,7
 
Ngày: 04/10/2020
XSKT
Giải ĐB
749551
Giải nhất
61325
Giải nhì
43011
Giải ba
64463
31338
Giải tư
25897
08339
82962
67864
22614
89157
64922
Giải năm
5670
Giải sáu
2746
8864
4767
Giải bảy
311
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
70 
12,5112,4
2,622,5
638,9
1,5,6246
251,4,7
462,3,42,7
5,6,970
38 
397
 
Ngày: 27/09/2020
XSKT
Giải ĐB
823535
Giải nhất
41589
Giải nhì
12170
Giải ba
20932
40464
Giải tư
85296
72125
45138
53378
42820
93062
61246
Giải năm
3562
Giải sáu
2426
4311
3340
Giải bảy
165
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
111
3,62,820,5,6
 32,5,8
640,6
2,3,65 
2,4,9622,4,5
 70,8
3,782,9
896
 
Ngày: 20/09/2020
XSKT
Giải ĐB
643965
Giải nhất
00025
Giải nhì
67482
Giải ba
61754
64989
Giải tư
15241
35712
53527
87608
41983
50456
38508
Giải năm
7988
Giải sáu
5244
5675
5220
Giải bảy
489
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2082
4,512
1,820,5,7
83 
4,541,4
2,6,751,4,6
565
275
02,882,3,8,92
829 
 
Ngày: 13/09/2020
XSKT
Giải ĐB
179663
Giải nhất
80496
Giải nhì
08815
Giải ba
25388
94400
Giải tư
85489
22566
25867
27900
47791
49194
29704
Giải năm
6029
Giải sáu
3675
9822
8399
Giải bảy
260
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
02,6002,4
9152
222,9
63 
0,94 
12,75 
6,960,3,6,7
675
888,9
2,8,991,4,6,9
 
Ngày: 06/09/2020
XSKT
Giải ĐB
164281
Giải nhất
13915
Giải nhì
37362
Giải ba
54282
16145
Giải tư
76768
82736
95548
57118
85659
84582
47268
Giải năm
6716
Giải sáu
5894
7986
2526
Giải bảy
027
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 0 
812,5,6,8
1,6,8226,7
 36
945,8
1,459
1,2,3,862,82
27 
1,4,6281,22,6
594
 
Ngày: 30/08/2020
XSKT
Giải ĐB
005981
Giải nhất
70334
Giải nhì
28277
Giải ba
84969
64754
Giải tư
81254
77223
40935
92180
76434
78813
38471
Giải năm
5244
Giải sáu
1441
5981
6548
Giải bảy
404
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
804
4,7,8213
 23
1,2342,5
0,32,4,5241,4,8
3,9542
 69
771,7
480,12
695