www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 11/04/2010
XSKT
Giải ĐB
20403
Giải nhất
56388
Giải nhì
61541
Giải ba
45564
33237
Giải tư
86673
99178
12801
24431
85038
98533
40425
Giải năm
7465
Giải sáu
2591
4193
9407
Giải bảy
383
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,7
0,32,4,91 
 25
0,3,7,8
9
312,3,7,8
641
2,65 
 64,5
0,373,8
3,7,883,8
 91,3
 
Ngày: 04/04/2010
XSKT
Giải ĐB
38609
Giải nhất
96063
Giải nhì
80787
Giải ba
48990
28779
Giải tư
98957
37767
40503
98764
79280
86457
61999
Giải năm
2314
Giải sáu
2251
0204
4958
Giải bảy
878
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,8,903,4,9
510,4
 2 
0,63 
0,1,64 
 51,72,8
 63,4,7
52,6,878,9
5,780,7
0,7,990,9
 
Ngày: 28/03/2010
XSKT
Giải ĐB
84849
Giải nhất
94687
Giải nhì
61055
Giải ba
13390
05856
Giải tư
44837
57211
90057
14102
39601
04514
65496
Giải năm
2123
Giải sáu
5532
0347
5607
Giải bảy
056
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
901,2,7
0,111,4
0,323
232,7
147,9
555,62,7
52,96 
0,3,4,5
8
7 
887,8
490,6
 
Ngày: 24/03/2010
XSKT
Giải ĐB
91350
Giải nhất
74178
Giải nhì
21931
Giải ba
27779
97359
Giải tư
95777
09032
81968
61049
56321
51549
22369
Giải năm
2622
Giải sáu
8638
8888
6151
Giải bảy
114
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
50 
2,3,514
2,321,2
 31,2,8
1492
 50,1,9
868,9
777,8,9
3,6,7,886,8
42,5,6,79 
 
Ngày: 21/03/2010
XSKT
Giải ĐB
93098
Giải nhất
55239
Giải nhì
52541
Giải ba
27468
42515
Giải tư
73908
30893
14778
40524
97367
76061
25381
Giải năm
8769
Giải sáu
9513
7957
9327
Giải bảy
901
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
701,8
0,4,6,813,5
 24,7
1,939
241
157
 61,7,8,9
2,5,670,8
0,6,7,981
3,693,8
 
Ngày: 14/03/2010
XSKT
Giải ĐB
77670
Giải nhất
99445
Giải nhì
41839
Giải ba
04114
77456
Giải tư
54646
96756
20179
65667
09097
17338
04107
Giải năm
8790
Giải sáu
4974
7057
1055
Giải bảy
542
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
7,907
 14
42 
 35,8,9
1,742,5,6
3,4,555,62,7
4,5267
0,5,6,970,4,9
38 
3,790,7
 
Ngày: 07/03/2010
XSKT
Giải ĐB
01896
Giải nhất
26959
Giải nhì
97433
Giải ba
89372
73309
Giải tư
26247
63557
94469
99811
29496
71182
91415
Giải năm
4455
Giải sáu
2220
4564
9401
Giải bảy
781
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
201,9
0,1,811,5
7,820
32332
647
1,555,7,9
9264,9
4,572
 81,2
0,5,6962