www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 10/09/2023
XSKT
Giải ĐB
643539
Giải nhất
99027
Giải nhì
22605
Giải ba
77292
36754
Giải tư
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
Giải năm
7442
Giải sáu
8561
6810
9211
Giải bảy
115
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
105,7
1,610,1,5
4,7,927,8
 34,8,9
3,5,62,742
0,154
 61,42
0,272,4
2,38 
392
 
Ngày: 03/09/2023
XSKT
Giải ĐB
274909
Giải nhất
32200
Giải nhì
55648
Giải ba
86811
67224
Giải tư
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
Giải năm
6810
Giải sáu
3684
8712
8169
Giải bảy
649
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,9
1,5102,1,22,4
12,324
 32,4,5
1,2,3,846,8,9
351
469
 7 
484
0,4,69 
 
Ngày: 27/08/2023
XSKT
Giải ĐB
650472
Giải nhất
97224
Giải nhì
57460
Giải ba
37443
21915
Giải tư
65395
81517
03965
59854
20357
37741
39048
Giải năm
5556
Giải sáu
9104
8228
0153
Giải bảy
629
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
604
415,7
724,8,9
4,5,73 
0,2,541,3,8
1,6,953,4,6,7
560,5
1,572,3
2,48 
295
 
Ngày: 20/08/2023
XSKT
Giải ĐB
368137
Giải nhất
16275
Giải nhì
40120
Giải ba
11039
31779
Giải tư
72889
22383
01494
73198
66578
49759
27185
Giải năm
1153
Giải sáu
7628
1160
7906
Giải bảy
951
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,606
51 
 20,8
5,7,837,9
94 
7,851,3,9
060
373,5,8,9
2,7,983,5,9
3,5,7,894,8
 
Ngày: 13/08/2023
XSKT
Giải ĐB
337246
Giải nhất
40381
Giải nhì
03718
Giải ba
19145
69202
Giải tư
00845
84081
14403
78806
16392
78757
24077
Giải năm
4047
Giải sáu
9087
5127
5050
Giải bảy
206
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
502,3,62
8218
0,927
03 
 452,6,7
4250,7
02,468
2,4,5,7
8
77
1,6812,7
 92
 
Ngày: 06/08/2023
XSKT
Giải ĐB
246670
Giải nhất
82934
Giải nhì
30056
Giải ba
82959
73775
Giải tư
78138
68177
35072
61609
01682
33392
56356
Giải năm
8466
Giải sáu
0756
4413
0203
Giải bảy
227
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
703,9
 13
7,8,927
0,134,7,8
34 
7563,9
53,666
2,3,770,2,5,7
382
0,592
 
Ngày: 30/07/2023
XSKT
Giải ĐB
864681
Giải nhất
30232
Giải nhì
77103
Giải ba
15268
19673
Giải tư
80528
90640
27869
81288
76066
05892
62354
Giải năm
1944
Giải sáu
0902
5136
8055
Giải bảy
889
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
402,3
81 
0,3,928
0,732,6
4,540,4
554,5
3,666,7,8,9
673
2,6,881,8,9
6,892