www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 05/09/2010
XSKT
Giải ĐB
25871
Giải nhất
56367
Giải nhì
60781
Giải ba
73109
65414
Giải tư
15048
58906
05181
10144
76756
88439
47848
Giải năm
4328
Giải sáu
8026
2913
3918
Giải bảy
274
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
7,8213,4,5,8
 26,8
139
1,4,744,82
156
0,2,567
671,4
1,2,42812
0,39 
 
Ngày: 29/08/2010
XSKT
Giải ĐB
64500
Giải nhất
63511
Giải nhì
77135
Giải ba
67273
44693
Giải tư
26057
82992
82021
68147
89258
83213
47020
Giải năm
1836
Giải sáu
2106
7907
3538
Giải bảy
107
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,200,6,72
1,211,3
920,1
1,7,935,6,8
 47
357,8
0,3,86 
02,4,573
3,586
 92,3
 
Ngày: 22/08/2010
XSKT
Giải ĐB
50274
Giải nhất
12280
Giải nhì
69613
Giải ba
40030
01009
Giải tư
81162
89792
34923
58282
24990
90549
30884
Giải năm
5458
Giải sáu
0419
7322
8170
Giải bảy
177
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8,909
 13,92
2,6,8,922,3
1,230
7,849
 58
 62
770,4,7
580,2,4
0,12,490,2
 
Ngày: 15/08/2010
XSKT
Giải ĐB
50845
Giải nhất
26620
Giải nhì
58382
Giải ba
26460
57019
Giải tư
73707
29417
44985
13795
96895
62040
70287
Giải năm
3272
Giải sáu
6591
0735
2543
Giải bảy
666
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,4,607
917,9
7,820
435
640,3,5
3,4,8,925 
660,4,6
0,1,872
 82,5,7
191,52
 
Ngày: 08/08/2010
XSKT
Giải ĐB
65495
Giải nhất
47018
Giải nhì
94973
Giải ba
76439
68610
Giải tư
68907
87829
16760
40795
16845
42980
56658
Giải năm
0516
Giải sáu
7650
1896
6743
Giải bảy
918
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,807
 10,6,82
 29
4,739
 43,5
4,9250,8
1,8,960
073
12,580,6
2,3952,6
 
Ngày: 01/08/2010
XSKT
Giải ĐB
88085
Giải nhất
39660
Giải nhì
51311
Giải ba
40200
81715
Giải tư
18861
05779
76309
45212
75071
68145
49101
Giải năm
3438
Giải sáu
7120
5549
9824
Giải bảy
529
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,1,9
0,1,6,711,2,5
120,4,9
 38
245,9
1,4,85 
 60,1
 71,92
385
0,2,4,729 
 
Ngày: 25/07/2010
XSKT
Giải ĐB
65605
Giải nhất
07386
Giải nhì
80709
Giải ba
38423
05196
Giải tư
51194
10574
12825
61229
68757
82250
91813
Giải năm
3826
Giải sáu
1932
4957
3931
Giải bảy
474
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
505,9
313
323,5,6,9
1,231,2
72,946
0,250,72
2,4,8,96 
52742
 86
0,294,6