www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 07/11/2010
XSKT
Giải ĐB
49571
Giải nhất
34172
Giải nhì
40030
Giải ba
64953
17783
Giải tư
73585
12077
26848
74623
74639
47023
63937
Giải năm
2834
Giải sáu
3125
7269
8794
Giải bảy
542
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
30 
71 
4,7232,5
22,5,830,4,7,9
3,942,7,8
2,853
 69
3,4,771,2,7
483,5
3,694
 
Ngày: 31/10/2010
XSKT
Giải ĐB
93766
Giải nhất
05878
Giải nhì
50889
Giải ba
26370
60128
Giải tư
99686
96756
87970
83326
62014
06238
85572
Giải năm
7581
Giải sáu
0638
9681
2948
Giải bảy
671
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
720 
7,8214
726,8
 36,82
148
 56
2,3,5,6
8
66
 702,1,2,8
2,32,4,7812,6,9
89 
 
Ngày: 24/10/2010
XSKT
Giải ĐB
11291
Giải nhất
90667
Giải nhì
22588
Giải ba
50084
34532
Giải tư
10015
63406
12812
32534
68234
35634
59265
Giải năm
1294
Giải sáu
4124
1635
2691
Giải bảy
268
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 06
9212,5
1,324
 32,43,5
2,33,8,948
1,3,65 
065,7,8
67 
4,6,884,8
 912,4
 
Ngày: 17/10/2010
XSKT
Giải ĐB
24180
Giải nhất
04480
Giải nhì
27240
Giải ba
38470
79322
Giải tư
40976
34050
65764
67765
08685
03180
08301
Giải năm
2065
Giải sáu
8025
4444
9869
Giải bảy
997
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4,5,7,83012
021 
222,5
 3 
4,640,4
2,62,850
764,52,9
970,6
 803,5
697
 
Ngày: 10/10/2010
XSKT
Giải ĐB
96692
Giải nhất
08225
Giải nhì
97250
Giải ba
53691
60606
Giải tư
06395
24332
54257
66527
03733
66331
39925
Giải năm
7480
Giải sáu
1950
8976
9970
Giải bảy
299
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
52,7,806
3,91 
3,92252,7
331,2,3
 4 
22,9502,7
0,76 
2,570,6
 80
991,22,5,9
 
Ngày: 03/10/2010
XSKT
Giải ĐB
71819
Giải nhất
96986
Giải nhì
52604
Giải ba
76184
21334
Giải tư
93561
38570
28274
61001
76176
23031
44900
Giải năm
7611
Giải sáu
5634
7477
5918
Giải bảy
522
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,1,4
0,1,3,611,8,9
222
 31,42
0,32,7,84 
 5 
7,861
7702,4,6,7
184,6
19 
 
Ngày: 26/09/2010
XSKT
Giải ĐB
62477
Giải nhất
75195
Giải nhì
29319
Giải ba
35922
23018
Giải tư
20668
84887
57412
54623
19983
81490
97508
Giải năm
2381
Giải sáu
1260
9454
7970
Giải bảy
400
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,900,8
812,8,9
1,222,3
2,83 
4,544
954
 60,8
7,870,7
0,1,681,3,7
190,5