www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 04/10/2009
XSKT
Giải ĐB
52242
Giải nhất
86711
Giải nhì
22493
Giải ba
64610
89456
Giải tư
29219
91614
31917
63048
47642
52404
74097
Giải năm
6652
Giải sáu
5488
3214
3050
Giải bảy
810
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
12,504
1102,1,42,7
9
42,52 
93 
0,12422,8
 50,2,6
56 
1,97 
4,8,988
193,7,8
 
Ngày: 27/09/2009
XSKT
Giải ĐB
09502
Giải nhất
92034
Giải nhì
56958
Giải ba
08002
43878
Giải tư
35573
37014
68664
16188
57957
75304
07525
Giải năm
2097
Giải sáu
0003
9106
0056
Giải bảy
101
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,3,4
6
014
0225,7
0,734
0,1,3,64 
256,7,8
0,564
2,5,973,8
5,7,888
 97
 
Ngày: 20/09/2009
XSKT
Giải ĐB
93031
Giải nhất
93422
Giải nhì
39642
Giải ba
88748
01680
Giải tư
24332
67113
21847
13884
64916
07271
74874
Giải năm
1235
Giải sáu
6561
8672
7905
Giải bảy
871
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
805
3,6,7213,6
2,3,4,722
131,2,5
7,842,7,8
0,35 
1,861
4712,2,4
480,4,6
 9 
 
Ngày: 13/09/2009
XSKT
Giải ĐB
65621
Giải nhất
16315
Giải nhì
76406
Giải ba
40001
95375
Giải tư
31022
10629
27417
37490
31992
12231
60202
Giải năm
2646
Giải sáu
9033
6954
3305
Giải bảy
951
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,5,6
0,2,3,510,5,7
0,2,921,2,9
331,3
546
0,1,751,4
0,46 
175
 8 
290,2
 
Ngày: 06/09/2009
XSKT
Giải ĐB
41738
Giải nhất
57482
Giải nhì
28025
Giải ba
05413
31899
Giải tư
71069
42097
07689
78640
44063
73708
49232
Giải năm
8517
Giải sáu
7176
3290
1501
Giải bảy
625
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,901,8
013,7
3,8252,6
1,632,8
 40
225 
2,763,9
1,976
0,382,9
6,8,990,7,9
 
Ngày: 30/08/2009
XSKT
Giải ĐB
25299
Giải nhất
80599
Giải nhì
01286
Giải ba
63648
15706
Giải tư
82687
47147
97199
39902
29155
96299
07911
Giải năm
9657
Giải sáu
8143
7968
6364
Giải bảy
766
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
111
02 
43 
6,943,7,8
555,7
0,6,864,6,8
4,5,87 
4,686,7
9494,94
 
Ngày: 23/08/2009
XSKT
Giải ĐB
18175
Giải nhất
00610
Giải nhì
60748
Giải ba
79385
47452
Giải tư
88521
09007
62739
05289
13506
40009
09825
Giải năm
1740
Giải sáu
1290
6549
8363
Giải bảy
404
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,4,904,6,7,9
210
521,5
639
040,8,9
2,7,852
063
075,9
485,9
0,3,4,7
8
90