www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 07/06/2009
XSKT
Giải ĐB
03034
Giải nhất
52576
Giải nhì
81542
Giải ba
48857
74910
Giải tư
90812
73587
26854
06101
18251
24716
14804
Giải năm
5180
Giải sáu
5169
4228
5457
Giải bảy
125
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,801,4
0,510,22,6
12,425,8
 34
0,3,542
251,4,72
1,769
52,876
280,7
69 
 
Ngày: 31/05/2009
XSKT
Giải ĐB
43987
Giải nhất
50610
Giải nhì
45094
Giải ba
40897
89893
Giải tư
86299
59002
61503
90095
92156
61306
15514
Giải năm
9845
Giải sáu
2904
4226
8943
Giải bảy
470
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,702,3,4,6
 10,4
025,6
0,4,93 
0,1,943,5
2,4,956
0,2,56 
8,970
 87
993,4,5,7
9
 
Ngày: 24/05/2009
XSKT
Giải ĐB
90782
Giải nhất
09707
Giải nhì
66082
Giải ba
73658
27774
Giải tư
03381
90600
46976
62001
11831
25430
04023
Giải năm
8710
Giải sáu
0976
4751
4111
Giải bảy
229
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,1,7
0,1,3,5
8
10,1
8223,9
230,1
4,744
 51,8
726 
074,62
581,22
29 
 
Ngày: 17/05/2009
XSKT
Giải ĐB
13362
Giải nhất
72840
Giải nhì
01289
Giải ba
52127
19056
Giải tư
00866
05345
53861
06221
34661
38783
41981
Giải năm
4599
Giải sáu
7659
5760
7375
Giải bảy
559
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
22,62,81 
6212,7
83 
 40,5
4,756,92
5,660,12,2,6
275
 81,3,9
52,8,999
 
Ngày: 10/05/2009
XSKT
Giải ĐB
93088
Giải nhất
00576
Giải nhì
83962
Giải ba
84609
66581
Giải tư
49992
98392
08084
06565
10450
05804
35272
Giải năm
2431
Giải sáu
6490
4349
0352
Giải bảy
445
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
5,904,9
3,81 
5,6,7,922 
 31
0,845,9
4,650,2
762,5
 72,6,8
7,881,4,8
0,490,22
 
Ngày: 03/05/2009
XSKT
Giải ĐB
35090
Giải nhất
43926
Giải nhì
01464
Giải ba
24433
18201
Giải tư
43534
79062
94048
88105
94166
90335
03034
Giải năm
8925
Giải sáu
9793
2925
5995
Giải bảy
699
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
901,5
01 
6252,6
3,933,42,5
32,648
0,22,3,95 
2,662,4,6
 7 
4,888
990,3,5,9
 
Ngày: 26/04/2009
XSKT
Giải ĐB
30858
Giải nhất
85348
Giải nhì
58465
Giải ba
08081
06123
Giải tư
02479
77900
50557
48709
14924
79708
64569
Giải năm
9610
Giải sáu
3930
3646
2967
Giải bảy
853
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,8,9
810
 23,4
2,530
2462,8
653,7,8
4265,7,9
5,679
0,4,581
0,6,79