www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 07/03/2021
XSKT
Giải ĐB
935484
Giải nhất
12822
Giải nhì
29834
Giải ba
07216
09486
Giải tư
74917
08985
33969
31144
42755
21521
81361
Giải năm
2918
Giải sáu
7959
7335
0166
Giải bảy
644
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,616,7,8
221,2
 34,5
3,42,8442
3,5,855,9
1,6,861,6,9
17 
1,984,5,6
5,698
 
Ngày: 28/02/2021
XSKT
Giải ĐB
671759
Giải nhất
91173
Giải nhì
49380
Giải ba
71023
10804
Giải tư
70661
74211
75811
70198
55133
60415
51864
Giải năm
7364
Giải sáu
5629
1406
1338
Giải bảy
743
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
804,6
12,6112,5
 23,9
2,3,4,733,8
0,6243
159
0,761,42
 73,6
3,980
2,598
 
Ngày: 21/02/2021
XSKT
Giải ĐB
945692
Giải nhất
67179
Giải nhì
21980
Giải ba
79153
56660
Giải tư
14454
19922
88612
76890
67529
01661
99392
Giải năm
2762
Giải sáu
2790
5561
2695
Giải bảy
897
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
6,8,920 
6212
1,2,4,6
92
22,9
53 
542
953,4
 60,12,2
979
 80
2,7902,22,5,7
 
Ngày: 14/02/2021
XSKT
Giải ĐB
139738
Giải nhất
68171
Giải nhì
74570
Giải ba
81861
18472
Giải tư
57489
32220
87647
78835
18752
29664
62977
Giải năm
9603
Giải sáu
4775
1970
0933
Giải bảy
246
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,7203
6,71 
5,720
0,333,5,8
6,746,7
3,752
461,4
4,7702,1,2,4
5,7
389
89 
 
Ngày: 07/02/2021
XSKT
Giải ĐB
677019
Giải nhất
12797
Giải nhì
79164
Giải ba
49307
77917
Giải tư
13918
04487
11146
91865
90106
79871
79679
Giải năm
6412
Giải sáu
6278
1476
7196
Giải bảy
502
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,7
712,7,8,9
0,12 
 3 
646
625 
0,4,7,964,52
0,1,8,971,6,8,9
1,787
1,796,7
 
Ngày: 31/01/2021
XSKT
Giải ĐB
257566
Giải nhất
83715
Giải nhì
70226
Giải ba
51353
82049
Giải tư
04757
84927
33489
03665
48215
74545
57575
Giải năm
1031
Giải sáu
9632
1766
1349
Giải bảy
474
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3152
3,726,7
531,2
745,92
12,4,6,753,7
2,6265,62
2,572,4,5
 89
42,89 
 
Ngày: 24/01/2021
XSKT
Giải ĐB
383748
Giải nhất
26310
Giải nhì
00633
Giải ba
78975
73974
Giải tư
73526
04032
58460
52643
42526
41663
08401
Giải năm
7684
Giải sáu
1915
3536
3926
Giải bảy
743
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,1
010,5
3263
3,42,632,3,6
7,8432,8
1,75 
23,360,3
 74,5
484
 9