www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 06/11/2011
XSKT
Giải ĐB
41295
Giải nhất
72024
Giải nhì
62392
Giải ba
48875
96123
Giải tư
01506
69061
45523
09774
70071
96925
46075
Giải năm
4613
Giải sáu
2462
1105
1949
Giải bảy
326
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
6,713
6,9233,4,5,6
1,233 
2,749
0,2,72,95 
0,261,2
 71,4,52
 8 
492,5
 
Ngày: 30/10/2011
XSKT
Giải ĐB
63508
Giải nhất
35670
Giải nhì
42934
Giải ba
64793
01847
Giải tư
47865
90738
10270
13531
80033
29365
96640
Giải năm
6974
Giải sáu
9125
6139
7277
Giải bảy
064
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,7208
31 
 25
3,931,3,4,8
9
3,6,740,7
2,5,6255
 64,52
4,7702,4,7
0,38 
393
 
Ngày: 23/10/2011
XSKT
Giải ĐB
25907
Giải nhất
52271
Giải nhì
83158
Giải ba
26648
17046
Giải tư
05645
86056
92680
55545
19256
09912
74476
Giải năm
8396
Giải sáu
8893
7225
6400
Giải bảy
699
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
712
1,925
93 
 452,6,8
2,42562,8
4,52,7,96 
071,6
4,580
992,3,6,9
 
Ngày: 16/10/2011
XSKT
Giải ĐB
64253
Giải nhất
14380
Giải nhì
40045
Giải ba
99826
66773
Giải tư
87435
56718
07201
78921
45007
81159
40789
Giải năm
7746
Giải sáu
1583
4544
7331
Giải bảy
481
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
801,7
0,2,3,818
921,6
5,7,831,5
444,5,6
3,453,9
2,46 
073
180,1,3,9
5,892
 
Ngày: 09/10/2011
XSKT
Giải ĐB
83926
Giải nhất
37891
Giải nhì
01161
Giải ba
80864
12980
Giải tư
69201
48086
63764
53843
74134
04306
71426
Giải năm
5195
Giải sáu
8786
5563
7948
Giải bảy
320
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,801,6
0,6,91 
 20,62
4,634
3,6243,8
95 
0,22,8261,3,42
 7 
480,62
991,5,9
 
Ngày: 02/10/2011
XSKT
Giải ĐB
14542
Giải nhất
85044
Giải nhì
98307
Giải ba
62742
24239
Giải tư
74458
96361
47336
34454
76779
73613
57950
Giải năm
3890
Giải sáu
4500
9428
1092
Giải bảy
266
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,7
613
42,928
1,936,9
4,5422,4
 50,4,8
3,661,6
079
2,58 
3,790,2,3
 
Ngày: 25/09/2011
XSKT
Giải ĐB
47145
Giải nhất
69556
Giải nhì
94108
Giải ba
90307
63036
Giải tư
31187
23076
26314
28892
80823
27083
49442
Giải năm
0626
Giải sáu
7804
2245
3804
Giải bảy
745
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 042,7,8
 14
4,923,6
2,6,836
02,142,53
4356
2,3,5,763
0,876
083,7
 92