www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 06/03/2022
XSKT
Giải ĐB
848611
Giải nhất
62762
Giải nhì
16698
Giải ba
47963
89008
Giải tư
59160
90211
32128
24776
75718
19003
05862
Giải năm
4481
Giải sáu
6886
6197
9242
Giải bảy
089
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
603,8
12,8112,8
4,5,6228
0,63 
 42
 52
7,860,22,3
976
0,1,2,981,6,9
897,8
 
Ngày: 27/02/2022
XSKT
Giải ĐB
867966
Giải nhất
68679
Giải nhì
86367
Giải ba
61133
40269
Giải tư
02793
42069
56531
02708
42769
97213
98601
Giải năm
9153
Giải sáu
9079
6935
1401
Giải bảy
912
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,312,3
12 
1,3,5,931,3,5
 4 
353
666,7,93
6792
0,888
63,7293
 
Ngày: 20/02/2022
XSKT
Giải ĐB
317457
Giải nhất
13816
Giải nhì
91239
Giải ba
74067
27632
Giải tư
54349
74421
29655
71587
41863
37078
97713
Giải năm
2131
Giải sáu
7131
2079
0904
Giải bảy
387
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,32,713,6
321
1,6312,2,9
049
555,7
163,7
5,6,8271,8,9
7872
3,4,79 
 
Ngày: 13/02/2022
XSKT
Giải ĐB
540992
Giải nhất
81594
Giải nhì
24382
Giải ba
50265
86210
Giải tư
45848
37929
01969
10620
87048
12013
69680
Giải năm
7633
Giải sáu
9418
3117
8147
Giải bảy
032
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,2,803
 10,3,7,8
3,8,920,9
0,1,332,3
947,82
65 
 65,9
1,47 
1,4280,2
2,692,4
 
Ngày: 06/02/2022
XSKT
Giải ĐB
175432
Giải nhất
83737
Giải nhì
35588
Giải ba
51910
95114
Giải tư
61844
56148
06838
75303
98847
74817
35664
Giải năm
7832
Giải sáu
5431
5040
9123
Giải bảy
921
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,403
2,310,4,7
3221,3
0,231,22,7,8
1,4,640,4,7,8
 5 
764
1,3,476
3,4,888
 9 
 
Ngày: 30/01/2022
XSKT
Giải ĐB
271653
Giải nhất
60764
Giải nhì
03860
Giải ba
57107
88744
Giải tư
72672
63183
10439
66893
81504
57126
16476
Giải năm
0972
Giải sáu
9473
8262
5916
Giải bảy
930
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,604,7
 16
6,7226,8
5,7,8,930,9
0,4,644
 53
1,2,760,2,4
0722,3,6
283
393
 
Ngày: 23/01/2022
XSKT
Giải ĐB
305981
Giải nhất
65591
Giải nhì
11381
Giải ba
65657
78727
Giải tư
44543
33546
55897
22613
34698
50467
70290
Giải năm
6758
Giải sáu
2707
4518
6904
Giải bảy
188
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
904,7
82,913,8
 27,8
1,43 
043,6
 57,8
467
0,2,5,6
9
7 
1,2,5,8
9
812,8
 90,1,7,8