www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 05/12/2010
XSKT
Giải ĐB
08570
Giải nhất
86645
Giải nhì
36610
Giải ba
05545
14730
Giải tư
76479
95306
41344
00017
85383
66556
74693
Giải năm
9755
Giải sáu
8753
1190
1100
Giải bảy
542
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,7
9
00,6
 10,7
42 
5,8,930
442,4,52
42,553,5,62
0,526 
170,9
 83
790,3
 
Ngày: 28/11/2010
XSKT
Giải ĐB
92292
Giải nhất
05010
Giải nhì
65945
Giải ba
84064
10043
Giải tư
45533
22179
52368
75190
91782
40954
60129
Giải năm
6766
Giải sáu
7048
9081
1549
Giải bảy
792
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8,90 
810
8,9229
3,433
5,643,5,8,9
454
664,6,8
 79
4,680,1,2
2,4,790,22
 
Ngày: 21/11/2010
XSKT
Giải ĐB
77229
Giải nhất
99564
Giải nhì
26536
Giải ba
80375
46556
Giải tư
37421
56599
38897
81405
13004
74075
83879
Giải năm
8880
Giải sáu
9521
2270
9592
Giải bảy
490
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
7,8,904,5
221 
9212,4,9
 36
0,2,64 
0,7256
3,564
970,52,9
 80
2,7,990,2,7,9
 
Ngày: 14/11/2010
XSKT
Giải ĐB
08911
Giải nhất
00272
Giải nhì
44174
Giải ba
48652
82748
Giải tư
32016
37288
61979
72272
01470
82010
49646
Giải năm
9324
Giải sáu
8228
8743
2909
Giải bảy
676
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,709
110,1,6
5,7224,8
43 
2,743,6,8
 52
1,4,768
 70,22,4,6
9
2,4,6,888
0,79 
 
Ngày: 07/11/2010
XSKT
Giải ĐB
49571
Giải nhất
34172
Giải nhì
40030
Giải ba
64953
17783
Giải tư
73585
12077
26848
74623
74639
47023
63937
Giải năm
2834
Giải sáu
3125
7269
8794
Giải bảy
542
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
30 
71 
4,7232,5
22,5,830,4,7,9
3,942,7,8
2,853
 69
3,4,771,2,7
483,5
3,694
 
Ngày: 31/10/2010
XSKT
Giải ĐB
93766
Giải nhất
05878
Giải nhì
50889
Giải ba
26370
60128
Giải tư
99686
96756
87970
83326
62014
06238
85572
Giải năm
7581
Giải sáu
0638
9681
2948
Giải bảy
671
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
720 
7,8214
726,8
 36,82
148
 56
2,3,5,6
8
66
 702,1,2,8
2,32,4,7812,6,9
89 
 
Ngày: 24/10/2010
XSKT
Giải ĐB
11291
Giải nhất
90667
Giải nhì
22588
Giải ba
50084
34532
Giải tư
10015
63406
12812
32534
68234
35634
59265
Giải năm
1294
Giải sáu
4124
1635
2691
Giải bảy
268
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 06
9212,5
1,324
 32,43,5
2,33,8,948
1,3,65 
065,7,8
67 
4,6,884,8
 912,4