www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 05/01/2025
XSKT
Giải ĐB
303087
Giải nhất
87186
Giải nhì
51451
Giải ba
33513
82395
Giải tư
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
Giải năm
5659
Giải sáu
6248
4856
1271
Giải bảy
907
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
707,9
3,5,713
526
1,331,3,8
 45,8
4,951,2,6,9
2,5,86 
0,870,1
3,486,7
0,595
 
Ngày: 29/12/2024
XSKT
Giải ĐB
145385
Giải nhất
84075
Giải nhì
03035
Giải ba
21759
46546
Giải tư
77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209
Giải năm
9934
Giải sáu
6641
0894
3495
Giải bảy
398
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
41 
 2 
 342,5,62
32,941,6
3,5,7,8
9
55,9
32,4,86 
775,7
0,985,6
0,594,5,8
 
Ngày: 22/12/2024
XSKT
Giải ĐB
926455
Giải nhất
73646
Giải nhì
33300
Giải ba
30058
80127
Giải tư
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
Giải năm
5262
Giải sáu
3415
7513
3921
Giải bảy
582
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
02,5002
213,5
6,821,7
137
546
1,550,4,5,8
4,7,862,9
2,376
582,6
6,999
 
Ngày: 15/12/2024
XSKT
Giải ĐB
172987
Giải nhất
51557
Giải nhì
64714
Giải ba
98690
73433
Giải tư
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
Giải năm
5134
Giải sáu
4062
6634
5902
Giải bảy
427
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,902
 142,9
0,6,927
330,3,42
12,32,747
 57
862
2,4,5,874,8
786,7
190,2
 
Ngày: 08/12/2024
XSKT
Giải ĐB
857564
Giải nhất
78899
Giải nhì
37434
Giải ba
87558
99338
Giải tư
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
Giải năm
2233
Giải sáu
7662
7187
2623
Giải bảy
823
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
615
6232
22,333,4,8
3,6,74 
0,158
6261,2,4,62
0,7,874,7
3,587
999
 
Ngày: 01/12/2024
XSKT
Giải ĐB
303033
Giải nhất
53298
Giải nhì
91246
Giải ba
88181
62950
Giải tư
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
Giải năm
8075
Giải sáu
4599
5065
3015
Giải bảy
625
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
50 
813,5
825,6
1,3,933
 462
1,2,6,7250,9
2,4265
8752
981,2,7
5,993,8,9
 
Ngày: 24/11/2024
XSKT
Giải ĐB
735091
Giải nhất
83293
Giải nhì
75819
Giải ba
55561
10117
Giải tư
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
Giải năm
6296
Giải sáu
2671
7935
5262
Giải bảy
600
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,22,600
6,7,917,9
6202
5,8,934,5
3,42442
353
960,1,2
171
 83
191,3,6