www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 04/09/2022
XSKT
Giải ĐB
367422
Giải nhất
17056
Giải nhì
74588
Giải ba
09833
40301
Giải tư
62775
96410
24383
22172
55021
22513
62750
Giải năm
3017
Giải sáu
2357
1945
9322
Giải bảy
986
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,501
0,2210,3,7
22,7212,22
1,3,833
 45
4,750,6,7
5,86 
1,572,5
883,6,8
 9 
 
Ngày: 28/08/2022
XSKT
Giải ĐB
226193
Giải nhất
47654
Giải nhì
08788
Giải ba
79529
67393
Giải tư
01755
37375
52949
41533
92898
13273
41134
Giải năm
3767
Giải sáu
3183
6748
6155
Giải bảy
063
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04
 1 
 29
3,6,7,8
92
33,4
0,3,548,9
52,754,52
 63,7
673,5
4,8,983,8
2,4932,8
 
Ngày: 21/08/2022
XSKT
Giải ĐB
098395
Giải nhất
99760
Giải nhì
04246
Giải ba
53412
27680
Giải tư
31736
97719
77392
42107
19500
79895
98912
Giải năm
4621
Giải sáu
3853
8483
2493
Giải bảy
787
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,7
2122,6,9
12,921
5,8,936
 46
9253
1,3,460
0,87 
 80,3,7
192,3,52
 
Ngày: 14/08/2022
XSKT
Giải ĐB
900231
Giải nhất
64979
Giải nhì
74890
Giải ba
83135
25222
Giải tư
92347
34160
38460
98377
33220
89181
41671
Giải năm
9116
Giải sáu
1551
1560
8915
Giải bảy
044
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,63,90 
3,5,7,815,6
220,2
 31,5
444,7
1,3,751
1603
4,771,5,7,9
 81
790
 
Ngày: 07/08/2022
XSKT
Giải ĐB
745986
Giải nhất
45476
Giải nhì
11389
Giải ba
73774
80925
Giải tư
48484
36955
19195
54219
33632
73465
60328
Giải năm
4363
Giải sáu
6628
8557
9111
Giải bảy
889
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,9
325,82
632,4
3,7,84 
2,5,6,955,7
7,863,5
574,6
2284,6,92
1,8295
 
Ngày: 31/07/2022
XSKT
Giải ĐB
735191
Giải nhất
78928
Giải nhì
86085
Giải ba
39741
45128
Giải tư
44191
21173
06415
05677
88607
89853
64509
Giải năm
0718
Giải sáu
4998
8086
3106
Giải bảy
337
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,9
4,9215,8
 282
4,5,737
 41,3
1,853
0,86 
0,3,773,7
1,22,985,6
0912,8
 
Ngày: 24/07/2022
XSKT
Giải ĐB
547912
Giải nhất
10389
Giải nhì
63431
Giải ba
07799
33380
Giải tư
38250
66637
86585
00891
43695
48148
35734
Giải năm
9940
Giải sáu
9588
2955
2197
Giải bảy
656
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,5,80 
3,6,912
12 
 31,4,7
340,8
5,8,950,5,6
561
3,97 
4,880,5,8,9
8,991,5,7,9