www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 04/06/2023
XSKT
Giải ĐB
767900
Giải nhất
49603
Giải nhì
41169
Giải ba
90612
15712
Giải tư
39236
37959
47005
68200
64802
94806
56603
Giải năm
2346
Giải sáu
2698
8708
7242
Giải bảy
450
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
03,5003,2,32,5
6,8
 122
0,12,42 
0236
 42,6
050,9
0,3,469
 7 
0,98 
5,698
 
Ngày: 28/05/2023
XSKT
Giải ĐB
876090
Giải nhất
11366
Giải nhì
09586
Giải ba
02325
20791
Giải tư
35147
01938
12841
92168
85056
47877
69509
Giải năm
1214
Giải sáu
4501
9967
2380
Giải bảy
306
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
8,901,6,9
0,4,914
 25
333,8
141,7
256
0,5,6,866,7,8
4,6,777
3,680,6
090,1
 
Ngày: 21/05/2023
XSKT
Giải ĐB
602436
Giải nhất
96760
Giải nhì
26159
Giải ba
72707
29197
Giải tư
16907
50689
59097
02028
11196
41146
91197
Giải năm
8555
Giải sáu
8790
5246
9056
Giải bảy
930
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,6,9072
 1 
 23,8
230,6
 462
555,6,9
3,42,5,960
02,937 
289
5,890,6,73
 
Ngày: 14/05/2023
XSKT
Giải ĐB
603489
Giải nhất
11752
Giải nhì
33112
Giải ba
43529
24730
Giải tư
73816
24271
00493
71243
87657
77879
18897
Giải năm
6336
Giải sáu
7358
5861
3408
Giải bảy
603
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
303,8
6,7,912,6
1,529
0,4,930,6
 43
 52,7,8
1,361
5,971,9
0,589
2,7,891,3,7
 
Ngày: 07/05/2023
XSKT
Giải ĐB
663950
Giải nhất
98571
Giải nhì
02971
Giải ba
34663
67456
Giải tư
17919
43123
97351
55206
48449
01939
27019
Giải năm
9671
Giải sáu
9665
5314
5157
Giải bảy
202
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
502,6
5,7414,92
023
2,639
149
650,1,6,7
0,563,5
5714
 8 
12,3,49 
 
Ngày: 30/04/2023
XSKT
Giải ĐB
835919
Giải nhất
21380
Giải nhì
14404
Giải ba
50612
35422
Giải tư
55842
06833
45327
78650
29073
83977
09499
Giải năm
6403
Giải sáu
6826
1141
6254
Giải bảy
296
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4
412,5,9
1,2,422,6,7
0,3,733
0,541,2
150,4
2,96 
2,773,7
 80
1,996,9
 
Ngày: 23/04/2023
XSKT
Giải ĐB
304673
Giải nhất
75412
Giải nhì
31410
Giải ba
38577
92049
Giải tư
96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729
Giải năm
1033
Giải sáu
9587
5926
3446
Giải bảy
347
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
810,2
120,6,9
3,733
946,7,9
 57
2,4,6,866
4,5,7,873,7
 81,6,7
2,4,994,9