www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 03/04/2011
XSKT
Giải ĐB
42155
Giải nhất
64076
Giải nhì
06610
Giải ba
18570
86459
Giải tư
35488
04316
80790
20608
11262
23395
30559
Giải năm
3416
Giải sáu
1927
8078
6551
Giải bảy
831
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,7,908
3,510,62
627
 31
 4 
5,951,5,92
12,762
270,6,82
0,72,888
5290,5
 
Ngày: 27/03/2011
XSKT
Giải ĐB
00391
Giải nhất
32061
Giải nhì
78437
Giải ba
36430
25670
Giải tư
75686
14798
33146
20324
38918
02340
02372
Giải năm
3106
Giải sáu
5487
8349
6056
Giải bảy
465
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,4,706
6,918
4,724
 30,7
240,2,6,9
656
0,4,5,861,5
3,870,2
1,986,7
491,8
 
Ngày: 20/03/2011
XSKT
Giải ĐB
19694
Giải nhất
85983
Giải nhì
59203
Giải ba
00084
21706
Giải tư
66519
21979
37509
00301
28449
63770
73536
Giải năm
7971
Giải sáu
3779
4307
5445
Giải bảy
540
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,701,3,6,7
9
0,719
 2 
0,836
8,940,5,9
45 
0,36 
0,770,1,7,92
 83,4
0,1,4,7294
 
Ngày: 13/03/2011
XSKT
Giải ĐB
28209
Giải nhất
85232
Giải nhì
35544
Giải ba
05303
45553
Giải tư
08699
83886
04998
00506
56314
33780
32006
Giải năm
7332
Giải sáu
3064
6684
0645
Giải bảy
054
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
803,62,9
614
322 
0,5322
1,4,5,6
8
44,5
453,4
02,861,4
 7 
980,4,6
0,998,9
 
Ngày: 06/03/2011
XSKT
Giải ĐB
86712
Giải nhất
98733
Giải nhì
26143
Giải ba
39649
02007
Giải tư
83484
36987
73439
89553
72678
04943
31362
Giải năm
5935
Giải sáu
0400
3428
4768
Giải bảy
294
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000,7
 12
1,628
3,42,533,5,9
8,9432,9
353
 62,8
0,8278
2,6,784,72
3,494
 
Ngày: 27/02/2011
XSKT
Giải ĐB
71748
Giải nhất
69697
Giải nhì
23018
Giải ba
80952
88667
Giải tư
51870
91334
27154
20141
85949
03209
39904
Giải năm
1991
Giải sáu
7223
6118
1876
Giải bảy
588
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
704,9
4,9182
523
2,734
0,3,541,8,9
 52,4
767
6,970,3,6
12,4,888
0,491,7
 
Ngày: 20/02/2011
XSKT
Giải ĐB
19619
Giải nhất
29148
Giải nhì
53419
Giải ba
75018
41873
Giải tư
67097
21820
96964
15037
15518
10847
26459
Giải năm
5732
Giải sáu
5168
5725
7841
Giải bảy
535
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
20 
4182,93
320,5
732,5,7
641,7,8
2,359
 64,8
3,4,973
12,4,68 
13,597