www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 02/08/2009
XSKT
Giải ĐB
06258
Giải nhất
57904
Giải nhì
14104
Giải ba
15466
22634
Giải tư
04814
81755
39026
56393
26644
30111
66240
Giải năm
9061
Giải sáu
2736
2893
0368
Giải bảy
793
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4042
1,611,4
 26
9334,5,6
02,1,3,440,4
3,555,8
2,3,661,6,8
 7 
5,68 
 933
 
Ngày: 26/07/2009
XSKT
Giải ĐB
69219
Giải nhất
66750
Giải nhì
45284
Giải ba
78726
37903
Giải tư
70162
27793
06460
39900
14586
97314
95559
Giải năm
3373
Giải sáu
0860
2008
8648
Giải bảy
431
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,3,8
314,9
626
0,7,931
1,848
550,5,9
2,8602,2
 73
0,484,6
1,593
 
Ngày: 19/07/2009
XSKT
Giải ĐB
69219
Giải nhất
66750
Giải nhì
45284
Giải ba
78726
37903
Giải tư
70162
27793
06460
39900
14586
97314
95559
Giải năm
3373
Giải sáu
0860
2008
8648
Giải bảy
431
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,3,8
314,9
626
0,7,931
1,848
550,5,9
2,8602,2
 73
0,484,6
1,593
 
Ngày: 12/07/2009
XSKT
Giải ĐB
25389
Giải nhất
02162
Giải nhì
08495
Giải ba
50886
26319
Giải tư
12053
59657
39948
03743
09881
61268
68440
Giải năm
6024
Giải sáu
1091
2318
6987
Giải bảy
332
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
40 
8,918,9
3,624
4,532
2,540,3,8
953,4,7
862,8
5,87 
1,4,681,6,7,9
1,891,5
 
Ngày: 05/07/2009
XSKT
Giải ĐB
69801
Giải nhất
45392
Giải nhì
31041
Giải ba
04823
51657
Giải tư
58847
71998
79635
28058
02104
18777
70998
Giải năm
1373
Giải sáu
4067
4547
1645
Giải bảy
435
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,41 
923
2,4,7352
041,3,5,72
32,457,8
 67
42,5,6,773,7
5,928 
 92,82
 
Ngày: 28/06/2009
XSKT
Giải ĐB
92608
Giải nhất
23227
Giải nhì
03729
Giải ba
01175
67812
Giải tư
89904
86619
89059
68738
76919
91204
61323
Giải năm
3349
Giải sáu
4364
5897
4331
Giải bảy
237
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5042,8
312,92
123,7,9
231,7,8
02,649
750,9
 64
2,3,975
0,38 
12,2,4,597
 
Ngày: 21/06/2009
XSKT
Giải ĐB
83600
Giải nhất
99025
Giải nhì
16953
Giải ba
04325
39712
Giải tư
33510
38803
74160
87940
52296
90754
14974
Giải năm
8098
Giải sáu
7574
9726
0807
Giải bảy
699
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,600,2,3,7
 10,2
0,1252,6
0,53 
5,7240
2253,4
2,960
0742
98 
996,8,9