www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 02/01/2011
XSKT
Giải ĐB
43819
Giải nhất
15047
Giải nhì
44676
Giải ba
19591
93351
Giải tư
56736
40657
03862
15142
89248
56259
69977
Giải năm
5167
Giải sáu
7186
6265
5360
Giải bảy
414
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
60 
5,914,9
4,62 
936
142,7,8
651,7,9
3,7,860,2,5,7
4,5,6,776,7
486
1,591,3
 
Ngày: 26/12/2010
XSKT
Giải ĐB
56951
Giải nhất
06963
Giải nhì
84753
Giải ba
30767
64950
Giải tư
49957
71709
43551
44903
28815
93971
20590
Giải năm
4757
Giải sáu
0846
5895
6332
Giải bảy
532
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,903,9
52,715
322 
0,5,6322
 46
1,950,12,3,72
463,7
52,671,9
 8 
0,790,5
 
Ngày: 19/12/2010
XSKT
Giải ĐB
34112
Giải nhất
14573
Giải nhì
07192
Giải ba
84804
40881
Giải tư
78606
00262
28261
81481
25611
19940
94330
Giải năm
8799
Giải sáu
1808
3937
8527
Giải bảy
021
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,404,6,8
1,2,6,8211,2
1,6,921,7
7230,7
040
 5 
061,2
2,3732
0812
992,9
 
Ngày: 12/12/2010
XSKT
Giải ĐB
02938
Giải nhất
47650
Giải nhì
07408
Giải ba
83907
71256
Giải tư
76223
89249
44721
75570
37754
29133
06653
Giải năm
6463
Giải sáu
5370
4084
0075
Giải bảy
258
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,7201,7,8
0,21 
 21,3
2,3,5,633,8
5,849
750,3,4,6
8
563
0702,5
0,3,584
49 
 
Ngày: 05/12/2010
XSKT
Giải ĐB
08570
Giải nhất
86645
Giải nhì
36610
Giải ba
05545
14730
Giải tư
76479
95306
41344
00017
85383
66556
74693
Giải năm
9755
Giải sáu
8753
1190
1100
Giải bảy
542
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,7
9
00,6
 10,7
42 
5,8,930
442,4,52
42,553,5,62
0,526 
170,9
 83
790,3
 
Ngày: 28/11/2010
XSKT
Giải ĐB
92292
Giải nhất
05010
Giải nhì
65945
Giải ba
84064
10043
Giải tư
45533
22179
52368
75190
91782
40954
60129
Giải năm
6766
Giải sáu
7048
9081
1549
Giải bảy
792
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8,90 
810
8,9229
3,433
5,643,5,8,9
454
664,6,8
 79
4,680,1,2
2,4,790,22
 
Ngày: 21/11/2010
XSKT
Giải ĐB
77229
Giải nhất
99564
Giải nhì
26536
Giải ba
80375
46556
Giải tư
37421
56599
38897
81405
13004
74075
83879
Giải năm
8880
Giải sáu
9521
2270
9592
Giải bảy
490
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
7,8,904,5
221 
9212,4,9
 36
0,2,64 
0,7256
3,564
970,52,9
 80
2,7,990,2,7,9