www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 01/11/2020
XSKT
Giải ĐB
498405
Giải nhất
77791
Giải nhì
18633
Giải ba
20765
49164
Giải tư
99930
71457
54404
77617
00205
20475
38498
Giải năm
3540
Giải sáu
1214
8212
9872
Giải bảy
691
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,404,52
9212,4,7
1,72 
330,3
0,1,640
02,6,7,857
 64,5
1,572,5
985
 912,8
 
Ngày: 25/10/2020
XSKT
Giải ĐB
993333
Giải nhất
66167
Giải nhì
03677
Giải ba
52919
34942
Giải tư
47265
66941
02344
02546
03759
11088
58936
Giải năm
2352
Giải sáu
5830
8382
1738
Giải bảy
988
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
30 
419
4,5,82 
330,3,6,8
441,2,4,6
7
652,9
3,465,7
4,6,777
3,8282,82
1,59 
 
Ngày: 18/10/2020
XSKT
Giải ĐB
300146
Giải nhất
11666
Giải nhì
49838
Giải ba
93093
05966
Giải tư
03375
26149
07620
62721
78749
02996
88544
Giải năm
6727
Giải sáu
5673
2386
3007
Giải bảy
872
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
207
21 
720,1,7
7,938
444,6,92
75 
4,62,8,9662,7
0,2,672,3,5
386
4293,6
 
Ngày: 11/10/2020
XSKT
Giải ĐB
483739
Giải nhất
89016
Giải nhì
58961
Giải ba
31376
82256
Giải tư
65697
90501
49818
74875
75094
09061
16130
Giải năm
5670
Giải sáu
3150
2503
5014
Giải bảy
532
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,5,701,3,6
0,6214,6,8
32 
030,2,9
1,94 
750,6
0,1,5,7612
970,5,6
18 
394,7
 
Ngày: 04/10/2020
XSKT
Giải ĐB
749551
Giải nhất
61325
Giải nhì
43011
Giải ba
64463
31338
Giải tư
25897
08339
82962
67864
22614
89157
64922
Giải năm
5670
Giải sáu
2746
8864
4767
Giải bảy
311
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
70 
12,5112,4
2,622,5
638,9
1,5,6246
251,4,7
462,3,42,7
5,6,970
38 
397
 
Ngày: 27/09/2020
XSKT
Giải ĐB
823535
Giải nhất
41589
Giải nhì
12170
Giải ba
20932
40464
Giải tư
85296
72125
45138
53378
42820
93062
61246
Giải năm
3562
Giải sáu
2426
4311
3340
Giải bảy
165
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
111
3,62,820,5,6
 32,5,8
640,6
2,3,65 
2,4,9622,4,5
 70,8
3,782,9
896
 
Ngày: 20/09/2020
XSKT
Giải ĐB
643965
Giải nhất
00025
Giải nhì
67482
Giải ba
61754
64989
Giải tư
15241
35712
53527
87608
41983
50456
38508
Giải năm
7988
Giải sáu
5244
5675
5220
Giải bảy
489
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2082
4,512
1,820,5,7
83 
4,541,4
2,6,751,4,6
565
275
02,882,3,8,92
829