www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 01/10/2023
XSKT
Giải ĐB
836329
Giải nhất
57908
Giải nhì
75749
Giải ba
77334
25044
Giải tư
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
Giải năm
5411
Giải sáu
0123
6417
3535
Giải bảy
105
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
403,5,8
1,211,7
421,3,9
0,2,734,5
3,4,9240,2,4,6
9
0,35 
46 
173
08 
2,4942
 
Ngày: 24/09/2023
XSKT
Giải ĐB
848314
Giải nhất
65110
Giải nhì
95855
Giải ba
72731
23697
Giải tư
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
Giải năm
0364
Giải sáu
8577
7377
0001
Giải bảy
616
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701,4
0,3210,4,6
52 
6312,7
0,1,640
552,5,9
163,4
3,72,970,72
 8 
597
 
Ngày: 17/09/2023
XSKT
Giải ĐB
179674
Giải nhất
36506
Giải nhì
02030
Giải ba
42661
04833
Giải tư
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
Giải năm
7558
Giải sáu
8903
3533
7844
Giải bảy
606
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,303,4,63
61 
 20,5
0,3230,32,6
0,4,744
2,72,858
03,361
 74,52
585
 9 
 
Ngày: 10/09/2023
XSKT
Giải ĐB
643539
Giải nhất
99027
Giải nhì
22605
Giải ba
77292
36754
Giải tư
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
Giải năm
7442
Giải sáu
8561
6810
9211
Giải bảy
115
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
105,7
1,610,1,5
4,7,927,8
 34,8,9
3,5,62,742
0,154
 61,42
0,272,4
2,38 
392
 
Ngày: 03/09/2023
XSKT
Giải ĐB
274909
Giải nhất
32200
Giải nhì
55648
Giải ba
86811
67224
Giải tư
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
Giải năm
6810
Giải sáu
3684
8712
8169
Giải bảy
649
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,9
1,5102,1,22,4
12,324
 32,4,5
1,2,3,846,8,9
351
469
 7 
484
0,4,69 
 
Ngày: 27/08/2023
XSKT
Giải ĐB
650472
Giải nhất
97224
Giải nhì
57460
Giải ba
37443
21915
Giải tư
65395
81517
03965
59854
20357
37741
39048
Giải năm
5556
Giải sáu
9104
8228
0153
Giải bảy
629
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
604
415,7
724,8,9
4,5,73 
0,2,541,3,8
1,6,953,4,6,7
560,5
1,572,3
2,48 
295
 
Ngày: 20/08/2023
XSKT
Giải ĐB
368137
Giải nhất
16275
Giải nhì
40120
Giải ba
11039
31779
Giải tư
72889
22383
01494
73198
66578
49759
27185
Giải năm
1153
Giải sáu
7628
1160
7906
Giải bảy
951
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,606
51 
 20,8
5,7,837,9
94 
7,851,3,9
060
373,5,8,9
2,7,983,5,9
3,5,7,894,8