www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 01/08/2010
XSKT
Giải ĐB
88085
Giải nhất
39660
Giải nhì
51311
Giải ba
40200
81715
Giải tư
18861
05779
76309
45212
75071
68145
49101
Giải năm
3438
Giải sáu
7120
5549
9824
Giải bảy
529
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,1,9
0,1,6,711,2,5
120,4,9
 38
245,9
1,4,85 
 60,1
 71,92
385
0,2,4,729 
 
Ngày: 25/07/2010
XSKT
Giải ĐB
65605
Giải nhất
07386
Giải nhì
80709
Giải ba
38423
05196
Giải tư
51194
10574
12825
61229
68757
82250
91813
Giải năm
3826
Giải sáu
1932
4957
3931
Giải bảy
474
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
505,9
313
323,5,6,9
1,231,2
72,946
0,250,72
2,4,8,96 
52742
 86
0,294,6
 
Ngày: 18/07/2010
XSKT
Giải ĐB
81099
Giải nhất
00322
Giải nhì
93023
Giải ba
92240
40904
Giải tư
69444
83819
05693
74008
15542
71320
53441
Giải năm
5568
Giải sáu
4403
5715
8337
Giải bảy
201
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,401,3,4,8
0,415,9
2,420,2,3
0,2,937
0,440,1,2,4
1,75 
 68
375
0,68 
1,993,9
 
Ngày: 11/07/2010
XSKT
Giải ĐB
65451
Giải nhất
78005
Giải nhì
72498
Giải ba
46825
43083
Giải tư
01475
26465
24898
40028
54056
72316
99022
Giải năm
7642
Giải sáu
8695
7590
1912
Giải bảy
728
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,905
512,6
1,2,422,5,82
830
 42
0,2,6,7
9
51,6
1,565
 75
22,9283
 90,5,82
 
Ngày: 04/07/2010
XSKT
Giải ĐB
50595
Giải nhất
17585
Giải nhì
81168
Giải ba
81169
52755
Giải tư
14133
45994
38639
91287
64615
24376
65474
Giải năm
5727
Giải sáu
7682
7731
3966
Giải bảy
826
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 0 
315
826,7
3,431,3,9
7,943
1,5,8,955
2,6,766,8,9
2,874,6
682,5,7
3,694,5
 
Ngày: 27/06/2010
XSKT
Giải ĐB
91602
Giải nhất
54522
Giải nhì
35297
Giải ba
49785
57052
Giải tư
91389
87615
32579
91157
17775
48422
52337
Giải năm
3868
Giải sáu
2949
6646
6977
Giải bảy
643
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 02
 15
0,22,5222
437
 43,6,8,9
1,7,852,7
468
3,5,7,975,7,9
4,685,9
4,7,897
 
Ngày: 20/06/2010
XSKT
Giải ĐB
90715
Giải nhất
15583
Giải nhì
15398
Giải ba
34089
01910
Giải tư
95545
72715
55025
67899
37652
32832
92795
Giải năm
0822
Giải sáu
6729
4181
0367
Giải bảy
745
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,52
2,3,522,5,9
832
 452,6
12,2,42,952
467
67 
981,3,9
2,8,995,8,9