www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 30/10/2020
XSGL
Giải ĐB
387682
Giải nhất
87396
Giải nhì
55081
Giải ba
10748
56434
Giải tư
38404
60864
20919
56285
47339
14780
66932
Giải năm
3161
Giải sáu
5027
3556
2837
Giải bảy
553
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
804
6,819
3,823,7
2,532,4,7,9
0,3,648
853,6
5,961,4
2,37 
480,1,2,5
1,396
 
Ngày: 23/10/2020
XSGL
Giải ĐB
902321
Giải nhất
69888
Giải nhì
68265
Giải ba
63817
01606
Giải tư
53227
63471
22875
88332
15611
61133
39758
Giải năm
3729
Giải sáu
9389
3794
1842
Giải bảy
750
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
506
1,2,711,7
3,421,7,9
332,3
942
6,750,82
065
1,271,5
52,888,9
2,894
 
Ngày: 16/10/2020
XSGL
Giải ĐB
548917
Giải nhất
17481
Giải nhì
02367
Giải ba
27985
92304
Giải tư
46867
54224
46682
25007
54041
97987
25650
Giải năm
7977
Giải sáu
2669
4953
6101
Giải bảy
704
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
501,42,7
0,4,817
824
53 
02,241
850,3,8
 672,9
0,1,62,7
8
77
581,2,5,7
69 
 
Ngày: 09/10/2020
XSGL
Giải ĐB
898292
Giải nhất
60505
Giải nhì
54177
Giải ba
81127
81337
Giải tư
62589
85464
73676
58212
30977
87476
81259
Giải năm
3836
Giải sáu
9414
2373
9591
Giải bảy
681
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
705
8,912,4
1,927
736,7
1,64 
059
3,7264
2,3,7270,3,62,72
 81,9
5,891,2
 
Ngày: 02/10/2020
XSGL
Giải ĐB
283299
Giải nhất
51527
Giải nhì
54888
Giải ba
85372
67165
Giải tư
90281
52452
49647
68031
17421
35039
56927
Giải năm
7689
Giải sáu
2212
0778
7234
Giải bảy
031
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,32,812
1,3,5,721,72
 312,2,4,9
347
652
 65
22,472,8
7,881,8,9
3,8,999
 
Ngày: 25/09/2020
XSGL
Giải ĐB
834088
Giải nhất
56885
Giải nhì
60191
Giải ba
03632
11962
Giải tư
47556
12438
69408
84927
18517
51678
84240
Giải năm
9099
Giải sáu
9591
2020
2848
Giải bảy
226
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,408
9217
3,620,6,7
 32,8
 40,8
856
2,5,762
1,276,8
0,3,4,7
8
85,8
9912,9
 
Ngày: 18/09/2020
XSGL
Giải ĐB
476020
Giải nhất
95028
Giải nhì
87539
Giải ba
46152
88381
Giải tư
42543
10003
71670
11770
97651
20553
88652
Giải năm
7565
Giải sáu
5900
6472
4896
Giải bảy
089
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7200,3
5,81 
52,720,8
0,4,539
 43
651,22,3
965
 702,2,9
281,9
3,7,896