www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 30/09/2022
XSGL
Giải ĐB
141113
Giải nhất
81050
Giải nhì
50483
Giải ba
16441
06188
Giải tư
90141
23758
51537
66865
69766
64920
11517
Giải năm
2448
Giải sáu
2374
4026
3727
Giải bảy
534
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
4213,7
 20,62,7
1,834,7
3,7412,8
650,8
22,665,6
1,2,374
4,5,883,8
 9 
 
Ngày: 23/09/2022
XSGL
Giải ĐB
586994
Giải nhất
04794
Giải nhì
31664
Giải ba
82301
80434
Giải tư
49503
93172
05481
33787
67282
78258
86691
Giải năm
5639
Giải sáu
4244
6259
5819
Giải bảy
808
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 012,3,8
02,8,919
7,82 
034,9
3,4,6,9244
 58,9
 64
872
0,581,2,7
1,3,591,42
 
Ngày: 16/09/2022
XSGL
Giải ĐB
785813
Giải nhất
41425
Giải nhì
98894
Giải ba
03975
70847
Giải tư
64562
90084
36162
02130
48062
67051
84684
Giải năm
9892
Giải sáu
6295
8262
6597
Giải bảy
907
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
307
513
64,925
130
82,947
2,7,951,7
 624
0,4,5,975
 842
 92,4,5,7
 
Ngày: 09/09/2022
XSGL
Giải ĐB
126531
Giải nhất
33896
Giải nhì
05436
Giải ba
61941
76702
Giải tư
89345
95925
06195
07101
55751
79384
03813
Giải năm
1273
Giải sáu
6014
8308
3289
Giải bảy
867
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,8
0,3,4,513,4
025
1,731,6
1,841,5
2,4,7,951
3,967
673,5
084,9
895,6
 
Ngày: 02/09/2022
XSGL
Giải ĐB
567290
Giải nhất
06658
Giải nhì
68745
Giải ba
68653
11093
Giải tư
74383
24103
00071
57284
63952
49146
68094
Giải năm
9241
Giải sáu
1637
5373
7158
Giải bảy
759
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
903
4,7,81 
52 
0,5,7,8
9
37
8,941,5,6
452,3,82,9
46 
371,3
5281,3,4
590,3,4
 
Ngày: 26/08/2022
XSGL
Giải ĐB
661846
Giải nhất
04823
Giải nhì
22828
Giải ba
79319
98282
Giải tư
64177
53708
29427
43437
05604
25833
54959
Giải năm
2016
Giải sáu
4747
1133
8955
Giải bảy
696
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
 16,9
3,823,7,8
2,3232,32,7
046,7
555,9
1,4,96 
2,3,4,777
0,282
1,596
 
Ngày: 19/08/2022
XSGL
Giải ĐB
732106
Giải nhất
49981
Giải nhì
72823
Giải ba
69776
08223
Giải tư
77188
83219
63785
64834
90713
68450
34520
Giải năm
9671
Giải sáu
8477
0204
5644
Giải bảy
036
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,4,6
7,813,9
 20,32
1,2234,6
0,3,444
850
0,3,76 
771,6,7
881,5,8
19