www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 30/04/2010
XSGL
Giải ĐB
59163
Giải nhất
95679
Giải nhì
53772
Giải ba
65448
32672
Giải tư
57267
72477
40850
60819
46051
18544
29565
Giải năm
6637
Giải sáu
4324
0841
8054
Giải bảy
570
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
4,519
7224
637
2,4,541,4,8
650,1,4
 63,5,7
3,6,770,22,7,92
48 
1,729 
 
Ngày: 23/04/2010
XSGL
Giải ĐB
07409
Giải nhất
48783
Giải nhì
16906
Giải ba
19173
71442
Giải tư
47946
98030
50560
21678
95994
65018
49840
Giải năm
7355
Giải sáu
4538
0479
3709
Giải bảy
932
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,4,606,92
 18
3,42 
7,830,2,8
940,2,6
555
0,4,760
 73,6,8,9
1,3,783
02,794
 
Ngày: 16/04/2010
XSGL
Giải ĐB
98428
Giải nhất
57436
Giải nhì
68838
Giải ba
54272
26753
Giải tư
44529
49884
68212
71537
05192
12520
27410
Giải năm
1451
Giải sáu
1432
4109
0276
Giải bảy
654
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,209
510,2
1,3,7,920,8,9
532,6,7,8
5,84 
 51,3,4
3,6,766
372,6
2,384
0,292
 
Ngày: 09/04/2010
XSGL
Giải ĐB
54608
Giải nhất
91819
Giải nhì
38063
Giải ba
45362
72548
Giải tư
84888
94119
62540
23357
23627
33594
98001
Giải năm
9458
Giải sáu
8439
3110
6525
Giải bảy
396
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,401,5,8
010,92
625,7
639
940,8
0,257,8
962,3
2,57 
0,4,5,888
12,394,6
 
Ngày: 02/04/2010
XSGL
Giải ĐB
04050
Giải nhất
69955
Giải nhì
42677
Giải ba
61117
14956
Giải tư
45870
06592
36242
31344
55692
27980
22411
Giải năm
4239
Giải sáu
8784
8449
6723
Giải bảy
851
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,7,80 
1,511,7
4,9223
239
4,842,4,9
5,750,1,5,6
56 
1,770,5,7
 80,4
3,4922
 
Ngày: 26/03/2010
XSGL
Giải ĐB
78749
Giải nhất
13309
Giải nhì
03354
Giải ba
67696
00888
Giải tư
72371
52294
08279
82294
24295
92170
36510
Giải năm
3366
Giải sáu
5934
3833
8055
Giải bảy
362
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,709
710
62 
333,4
3,5,9249
5,954,5
6,962,6
 70,1,92
888
0,4,72942,5,6
 
Ngày: 19/03/2010
XSGL
Giải ĐB
62203
Giải nhất
92690
Giải nhì
59886
Giải ba
71412
83540
Giải tư
95414
18106
85063
58587
67299
85873
49987
Giải năm
6482
Giải sáu
6280
5937
3414
Giải bảy
786
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
4,8,903,6
 12,42
1,82 
0,6,737
1240,7
 5 
0,8263
3,4,8273
 80,2,62,72
990,9