www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 29/01/2021
XSGL
Giải ĐB
849780
Giải nhất
47619
Giải nhì
43590
Giải ba
38679
18485
Giải tư
04659
20954
59673
29679
95636
81773
00689
Giải năm
7624
Giải sáu
0644
7942
6992
Giải bảy
215
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
 15,9
4,924
7236
2,4,542,4
1,854,9
36 
 70,32,92
 80,5,9
1,5,72,890,2
 
Ngày: 22/01/2021
XSGL
Giải ĐB
119209
Giải nhất
80050
Giải nhì
26517
Giải ba
98567
48967
Giải tư
28586
91065
94814
05665
80168
42676
40935
Giải năm
9019
Giải sáu
4811
8520
8921
Giải bảy
958
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,5,809
1,211,4,7,9
 20,1
 35
14 
3,6250,8
7,8652,72,8
1,6276
5,680,6
0,19 
 
Ngày: 15/01/2021
XSGL
Giải ĐB
091778
Giải nhất
47118
Giải nhì
08840
Giải ba
50704
14888
Giải tư
17455
52012
68245
92739
41238
87586
24266
Giải năm
9445
Giải sáu
4543
0983
2206
Giải bảy
866
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
404,6,9
 12,8
12 
4,838,9
040,3,52
42,555
0,62,8662
 78
1,3,7,883,6,8
0,39 
 
Ngày: 08/01/2021
XSGL
Giải ĐB
656418
Giải nhất
42525
Giải nhì
01528
Giải ba
96703
29596
Giải tư
91781
71666
00532
54285
73633
02398
99344
Giải năm
4159
Giải sáu
3207
7606
7425
Giải bảy
992
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,7
818
3,9252,8
0,3,432,3
443,4
22,859
0,6,966
07 
1,2,981,5
592,6,8
 
Ngày: 01/01/2021
XSGL
Giải ĐB
720642
Giải nhất
03615
Giải nhì
42981
Giải ba
65033
56510
Giải tư
58387
78146
44785
33774
49175
99722
27188
Giải năm
2683
Giải sáu
1188
0002
4250
Giải bảy
482
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,502,6
810,5
0,2,4,822
3,833
742,6
1,7,850
0,46 
874,5
8281,2,3,5
7,82
 9 
 
Ngày: 25/12/2020
XSGL
Giải ĐB
372195
Giải nhất
27740
Giải nhì
44681
Giải ba
16048
16054
Giải tư
46743
26491
35478
66652
71666
44182
73206
Giải năm
2148
Giải sáu
4386
8131
3255
Giải bảy
008
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,406,8
3,8,91 
5,82 
430,1
540,3,82
5,952,4,5
0,6,866
 78
0,42,781,2,6
 91,5
 
Ngày: 18/12/2020
XSGL
Giải ĐB
877764
Giải nhất
01870
Giải nhì
43158
Giải ba
41868
86684
Giải tư
77768
12831
12000
97509
24924
85667
37000
Giải năm
1598
Giải sáu
8885
1245
4299
Giải bảy
301
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
02,7002,1,9
0,31 
 24
 31
2,6,845
4,858
864,7,82
670
5,62,984,5,6
0,998,9