www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 28/07/2023
XSGL
Giải ĐB
269653
Giải nhất
57511
Giải nhì
62749
Giải ba
21638
28753
Giải tư
83976
61452
08310
71570
18115
22321
46006
Giải năm
6993
Giải sáu
5757
5249
0961
Giải bảy
311
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,706
12,2,610,12,5
521
52,938
 492
152,32,7
0,761,7
5,670,6
38 
4293
 
Ngày: 21/07/2023
XSGL
Giải ĐB
647019
Giải nhất
38893
Giải nhì
18147
Giải ba
25968
77604
Giải tư
56085
34736
60935
76307
51577
73553
70571
Giải năm
3855
Giải sáu
0346
6786
0964
Giải bảy
840
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
404,7
713,9
 2 
1,5,935,6
0,640,6,7
3,5,853,5
3,4,864,8
0,4,771,7
685,6
193
 
Ngày: 14/07/2023
XSGL
Giải ĐB
993695
Giải nhất
59376
Giải nhì
35230
Giải ba
88123
24710
Giải tư
80555
90033
39922
97058
35658
37731
29086
Giải năm
6861
Giải sáu
8847
3046
9927
Giải bảy
718
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
3,610,8
222,3,7
2,330,1,3
444,6,7
5,955,82
4,7,861
2,476
1,5286
 95
 
Ngày: 07/07/2023
XSGL
Giải ĐB
257375
Giải nhất
32766
Giải nhì
23823
Giải ba
84349
30801
Giải tư
44103
86466
09627
60584
08601
07486
76529
Giải năm
7734
Giải sáu
3185
2882
4330
Giải bảy
851
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3012,32
02,51 
823,7,9
02,230,4
3,849
7,851
62,8662
275
 82,4,5,6
2,49 
 
Ngày: 30/06/2023
XSGL
Giải ĐB
524190
Giải nhất
66771
Giải nhì
44011
Giải ba
25047
98065
Giải tư
78532
51116
32254
84763
47078
59789
17227
Giải năm
1166
Giải sáu
7323
4294
7453
Giải bảy
086
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,711,6
323,7
2,5,632,6
5,947
653,4
1,3,6,863,5,6
2,471,8
786,9
890,4
 
Ngày: 23/06/2023
XSGL
Giải ĐB
927521
Giải nhất
03992
Giải nhì
73774
Giải ba
94666
22138
Giải tư
83939
26520
42494
45442
58143
59298
62592
Giải năm
2533
Giải sáu
5788
8895
7105
Giải bảy
626
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
205
21 
4,9220,1,6
3,433,8,9
7,942,3
0,6,95 
2,665,6
 74
3,8,988
3922,4,5,8
 
Ngày: 16/06/2023
XSGL
Giải ĐB
756445
Giải nhất
29648
Giải nhì
24302
Giải ba
75824
44788
Giải tư
78912
85473
80344
25087
09910
74551
62973
Giải năm
1016
Giải sáu
7854
4997
5044
Giải bảy
260
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,602
510,2,6
0,124
723 
2,42,5,7442,5,8
451,4
160
8,9732,4
4,887,8
 97