www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 28/06/2019
XSGL
Giải ĐB
290258
Giải nhất
89653
Giải nhì
91154
Giải ba
49464
47931
Giải tư
75787
61179
99392
44869
30506
87823
98320
Giải năm
7480
Giải sáu
2045
6587
8385
Giải bảy
501
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,801,6
0,3,61 
920,3
2,531
5,645
4,853,4,8
061,4,9
8279
580,5,72
6,792
 
Ngày: 21/06/2019
XSGL
Giải ĐB
862471
Giải nhất
63235
Giải nhì
80855
Giải ba
52015
99669
Giải tư
02243
77381
48905
91604
31762
59631
19132
Giải năm
3942
Giải sáu
1286
2003
7245
Giải bảy
470
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
703,4,5
3,7,815
3,4,624
0,431,2,5
0,242,3,5
0,1,3,4
5
55
862,9
 70,1
 81,6
69 
 
Ngày: 14/06/2019
XSGL
Giải ĐB
759135
Giải nhất
17719
Giải nhì
69309
Giải ba
54432
15809
Giải tư
15394
43638
44561
26628
88046
22356
96369
Giải năm
3757
Giải sáu
2988
6353
1619
Giải bảy
153
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 092
6192
328
5232,5,8
946
3532,6,7
4,561,9
5,87 
2,3,887,8
02,12,694
 
Ngày: 07/06/2019
XSGL
Giải ĐB
583902
Giải nhất
23628
Giải nhì
58675
Giải ba
80409
24545
Giải tư
50718
23292
13655
36901
67861
58636
30046
Giải năm
6684
Giải sáu
0698
3929
5778
Giải bảy
836
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,9
0,618
0,927,8,9
 362
845,6
4,5,755
32,461
275,8
1,2,7,984
0,292,8
 
Ngày: 31/05/2019
XSGL
Giải ĐB
748600
Giải nhất
85625
Giải nhì
03172
Giải ba
67834
82515
Giải tư
00723
87172
03470
68406
22828
14888
89647
Giải năm
9153
Giải sáu
2496
9388
5919
Giải bảy
035
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,700,6
 14,5,9
7223,5,8
2,534,5
1,347
1,2,353
0,96 
470,22
2,82882
196
 
Ngày: 24/05/2019
XSGL
Giải ĐB
815591
Giải nhất
19140
Giải nhì
82582
Giải ba
03409
78065
Giải tư
05076
32909
24149
41236
76377
13649
85822
Giải năm
0799
Giải sáu
4438
4365
7948
Giải bảy
165
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4092
91 
2,822
 36,8
 40,8,92
635 
3,7653
7276,72
3,482
02,42,991,9
 
Ngày: 17/05/2019
XSGL
Giải ĐB
721928
Giải nhất
48663
Giải nhì
97087
Giải ba
02127
07015
Giải tư
86114
20552
67457
09865
50595
94955
91519
Giải năm
9589
Giải sáu
7650
9438
4220
Giải bảy
503
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,503
 13,4,5,9
520,7,8
0,1,638
14 
1,5,6,950,2,5,7
 63,5
2,5,87 
2,387,9
1,895