www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 27/01/2023
XSGL
Giải ĐB
555221
Giải nhất
77497
Giải nhì
34677
Giải ba
95526
04132
Giải tư
83547
26485
93235
10409
79785
98547
04207
Giải năm
7031
Giải sáu
9339
6578
6401
Giải bảy
384
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,9
0,2,31 
321,6
 31,2,5,9
8472
3,8259
26 
0,42,7,977,8
784,52
0,3,597
 
Ngày: 20/01/2023
XSGL
Giải ĐB
198646
Giải nhất
81910
Giải nhì
74567
Giải ba
76266
59203
Giải tư
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
Giải năm
4871
Giải sáu
2862
1890
6684
Giải bảy
026
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,903
2,7210,9
2,621,2,6
0,3,933
846
 50
2,4,660,2,6,7
6712
 84
190,3
 
Ngày: 13/01/2023
XSGL
Giải ĐB
639263
Giải nhất
32943
Giải nhì
88002
Giải ba
64561
68016
Giải tư
07107
93372
56738
34759
09878
66159
26561
Giải năm
4564
Giải sáu
4355
9581
3310
Giải bảy
844
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
102,7
62,810,6
0,72 
4,638
4,643,4
555,92
1612,3,4
072,82
3,7281
529 
 
Ngày: 06/01/2023
XSGL
Giải ĐB
102215
Giải nhất
45567
Giải nhì
53231
Giải ba
55809
99954
Giải tư
94462
10473
14784
11641
64279
06673
94335
Giải năm
3601
Giải sáu
4397
4392
4100
Giải bảy
296
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
000,1,9
0,3,415
6,92 
4,7231,5
5,841,3
1,354
962,7
6,9732,9
 84
0,792,6,7
 
Ngày: 30/12/2022
XSGL
Giải ĐB
191725
Giải nhất
01403
Giải nhì
51800
Giải ba
46372
97357
Giải tư
44932
31916
09505
51798
99652
68500
91403
Giải năm
0534
Giải sáu
7255
6324
6035
Giải bảy
640
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
02,4002,32,5
 16
3,5,724,5
0232,4,5
2,340,7
0,2,3,552,5,7
16 
4,572
98 
 98
 
Ngày: 23/12/2022
XSGL
Giải ĐB
297652
Giải nhất
82229
Giải nhì
62423
Giải ba
53314
87912
Giải tư
58832
98342
36803
60944
81281
64680
17007
Giải năm
3847
Giải sáu
8314
3798
5450
Giải bảy
455
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
5,803,7
812,42
1,3,4,523,9
0,232
12,4,642,4,7
550,2,5
 64
0,47 
980,1
298
 
Ngày: 16/12/2022
XSGL
Giải ĐB
418301
Giải nhất
09668
Giải nhì
78952
Giải ba
83776
32076
Giải tư
58443
49155
18656
93869
71794
04578
30804
Giải năm
2165
Giải sáu
6120
8158
3260
Giải bảy
767
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,601,4
010
520
43 
0,943
5,652,5,6,8
5,7260,5,7,8
9
6762,8
5,6,78 
694