www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 25/06/2021
XSGL
Giải ĐB
625903
Giải nhất
00338
Giải nhì
55025
Giải ba
62796
30568
Giải tư
60316
37493
17299
91203
18971
02310
43982
Giải năm
1811
Giải sáu
9835
4262
1307
Giải bảy
359
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1032,7
1,710,1,6
6,825
02,935,8
 4 
2,359
1,962,8
071,9
3,682
5,7,993,6,9
 
Ngày: 18/06/2021
XSGL
Giải ĐB
771915
Giải nhất
03420
Giải nhì
74896
Giải ba
39880
99432
Giải tư
13005
82658
52257
98795
55633
09271
07120
Giải năm
8047
Giải sáu
5865
0650
7365
Giải bảy
987
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
22,5,805
715
3202,9
332,3
 47
0,1,62,950,7,8
9652
4,5,871
580,7
295,6
 
Ngày: 11/06/2021
XSGL
Giải ĐB
809416
Giải nhất
15028
Giải nhì
74573
Giải ba
08931
08159
Giải tư
59961
42354
81017
62030
78058
16489
83253
Giải năm
2024
Giải sáu
5914
6864
2997
Giải bảy
401
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
301
0,3,614,6,7
 24,8
5,730,1
1,2,4,5
6
44
 53,4,8,9
161,4
1,973
2,589
5,897
 
Ngày: 04/06/2021
XSGL
Giải ĐB
126442
Giải nhất
76672
Giải nhì
08317
Giải ba
77195
94715
Giải tư
87825
91247
74602
89636
52114
91649
36157
Giải năm
7454
Giải sáu
8369
7380
3784
Giải bảy
271
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
802
714,5,7
0,4,725
 36
1,5,842,7,9
1,2,9254,7
369
1,4,571,2
 80,4
4,6952
 
Ngày: 28/05/2021
XSGL
Giải ĐB
316440
Giải nhất
83021
Giải nhì
71796
Giải ba
93152
12059
Giải tư
26001
80234
42001
40812
92912
69658
21121
Giải năm
3127
Giải sáu
1148
7224
3545
Giải bảy
578
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4012
02,22122
12,5212,4,7
 34
2,340,5,8
452,8,9
7,96 
276,8
4,5,78 
596
 
Ngày: 21/05/2021
XSGL
Giải ĐB
580734
Giải nhất
47541
Giải nhì
76558
Giải ba
10111
57795
Giải tư
00886
14683
53952
68572
75471
73827
54706
Giải năm
7865
Giải sáu
6797
0433
1577
Giải bảy
971
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
1,4,7211
5,727
3,833,4
341
0,6,952,8
0,865
2,7,9712,2,7
583,6
 95,7
 
Ngày: 14/05/2021
XSGL
Giải ĐB
264802
Giải nhất
35349
Giải nhì
53821
Giải ba
14762
11170
Giải tư
06967
22482
64063
26282
87106
11067
66058
Giải năm
7473
Giải sáu
7256
0385
9936
Giải bảy
333
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,6
21 
0,6,8221
3,6,733,6
 49
856,8
0,3,562,3,72
6270,3
5822,5
49