www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 23/12/2011
XSGL
Giải ĐB
57292
Giải nhất
66792
Giải nhì
66904
Giải ba
75112
50142
Giải tư
37972
69080
63176
25052
91103
06378
48170
Giải năm
8460
Giải sáu
2155
9976
4279
Giải bảy
243
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
6,7,803,4
 12
1,4,5,7
92
2 
0,4,53 
042,3
552,3,5
7260
 70,2,62,8
9
780
7922
 
Ngày: 16/12/2011
XSGL
Giải ĐB
70420
Giải nhất
81707
Giải nhì
64889
Giải ba
17020
26909
Giải tư
13370
21340
94327
35611
38550
42359
65748
Giải năm
2824
Giải sáu
5684
8333
9736
Giải bảy
703
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
22,4,5,703,7,9
1,711
 202,4,7
0,333,6
2,840,8
 50,9
36 
0,270,1
484,9
0,5,89 
 
Ngày: 09/12/2011
XSGL
Giải ĐB
29842
Giải nhất
76053
Giải nhì
29665
Giải ba
28617
55815
Giải tư
65864
94742
26646
35370
09760
05288
99001
Giải năm
1530
Giải sáu
2064
6864
7264
Giải bảy
904
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
3,6,701,4
015,7
42,72 
530
0,64422,6
1,653
460,44,5
170,2
888
 9 
 
Ngày: 02/12/2011
XSGL
Giải ĐB
54744
Giải nhất
90683
Giải nhì
53812
Giải ba
96802
97400
Giải tư
64504
52074
05765
37505
42718
90324
03663
Giải năm
2915
Giải sáu
0806
5431
8608
Giải bảy
848
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,5
6,8
312,5,8
0,124
6,831
0,2,4,744,5,8
0,1,4,65 
063,5
 74
0,1,483
 9 
 
Ngày: 25/11/2011
XSGL
Giải ĐB
98854
Giải nhất
48835
Giải nhì
46031
Giải ba
56816
63336
Giải tư
02341
73243
40007
20837
68090
28964
40968
Giải năm
5860
Giải sáu
5235
2891
4777
Giải bảy
595
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
6,907
3,4,916
 2 
431,53,6,7
5,641,3
33,954
1,360,4,8
0,3,777
68 
 90,1,5
 
Ngày: 18/11/2011
XSGL
Giải ĐB
58152
Giải nhất
37089
Giải nhì
30984
Giải ba
90445
74722
Giải tư
58146
24199
60806
31285
86993
12939
47325
Giải năm
1191
Giải sáu
8593
1278
5706
Giải bảy
833
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 062
6,91 
2,522,5
3,9233,9
845,6
2,4,852
02,461
 78
784,5,9
3,8,991,32,9
 
Ngày: 11/11/2011
XSGL
Giải ĐB
04370
Giải nhất
17088
Giải nhì
32459
Giải ba
70746
32045
Giải tư
77761
11145
69858
39708
78556
26690
42886
Giải năm
6998
Giải sáu
0185
9105
8265
Giải bảy
231
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,905,8
3,61 
 2 
 31
9452,6
0,42,6,856,8,9
4,5,861,5
 70
0,5,8,985,6,8
590,4,8