www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 23/07/2010
XSGL
Giải ĐB
46606
Giải nhất
32706
Giải nhì
53172
Giải ba
08488
29849
Giải tư
29062
67264
28714
77850
83200
16343
18238
Giải năm
1254
Giải sáu
0440
1764
9164
Giải bảy
226
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,62
 14
5,6,726
438
1,5,6340,3,9
 50,2,4
02,262,43
 72
3,888
49 
 
Ngày: 16/07/2010
XSGL
Giải ĐB
37484
Giải nhất
37766
Giải nhì
34014
Giải ba
26852
83947
Giải tư
17335
45215
63905
44280
63582
62991
40149
Giải năm
3107
Giải sáu
0938
4004
6750
Giải bảy
183
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,804,52,7
914,5
5,82 
835,8
0,1,847,9
02,1,350,2
666
0,47 
380,2,3,4
491
 
Ngày: 09/07/2010
XSGL
Giải ĐB
83089
Giải nhất
68362
Giải nhì
81013
Giải ba
52368
26281
Giải tư
65076
13765
93244
15763
53010
56789
78238
Giải năm
3515
Giải sáu
0835
2672
0281
Giải bảy
357
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
10 
6,8210,3,5
6,72 
1,635,8
444
1,3,657
761,2,3,5
8
572,6
3,6812,92
829 
 
Ngày: 02/07/2010
XSGL
Giải ĐB
40866
Giải nhất
54188
Giải nhì
57053
Giải ba
27580
18412
Giải tư
71009
26043
99445
02073
95718
94022
62538
Giải năm
2064
Giải sáu
8777
0441
0754
Giải bảy
253
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
809
412,8
1,222
4,52,738
5,641,3,5
4532,4
664,6
773,7
1,3,880,8,9
0,89 
 
Ngày: 25/06/2010
XSGL
Giải ĐB
09473
Giải nhất
57621
Giải nhì
18605
Giải ba
91343
12667
Giải tư
23993
99729
47149
37329
77742
50126
58415
Giải năm
7577
Giải sáu
1727
0222
0137
Giải bảy
453
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
215
2,421,2,6,7
92
4,5,7,937
 42,3,9
0,153
267
2,3,6,773,7
08 
22,493
 
Ngày: 18/06/2010
XSGL
Giải ĐB
41437
Giải nhất
92437
Giải nhì
92434
Giải ba
52634
20103
Giải tư
81346
24285
28023
74420
84171
27662
04284
Giải năm
9108
Giải sáu
6154
6117
0801
Giải bảy
030
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,301,3,8
0,7,817
620,3
0,230,42,72
32,5,846
854
462
1,3271
081,4,5
 9 
 
Ngày: 11/06/2010
XSGL
Giải ĐB
06277
Giải nhất
56490
Giải nhì
84209
Giải ba
91554
84777
Giải tư
54815
71940
85672
02252
61376
70632
39852
Giải năm
6993
Giải sáu
2360
1804
7813
Giải bảy
718
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
4,6,904,9
 13,5,8
3,52,72 
1,932
0,540
1522,4
760,9
7272,6,72
18 
0,690,3