www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 21/10/2011
XSGL
Giải ĐB
74166
Giải nhất
70133
Giải nhì
19140
Giải ba
05452
86713
Giải tư
89137
55575
83181
90191
16917
72299
33972
Giải năm
7170
Giải sáu
8886
2659
5977
Giải bảy
321
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
2,8,913,7
5,721
1,333,7
 40
752,9
6,866
1,3,770,2,5,7
881,6,8
5,991,9
 
Ngày: 14/10/2011
XSGL
Giải ĐB
56553
Giải nhất
49146
Giải nhì
19630
Giải ba
49142
87957
Giải tư
37673
38220
10499
57607
32283
34556
75104
Giải năm
0033
Giải sáu
1371
6632
6960
Giải bảy
595
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,3,604,7
71 
3,420
3,5,7,830,2,3,8
042,6
953,6,7
4,560
0,571,3
383
995,9
 
Ngày: 07/10/2011
XSGL
Giải ĐB
32930
Giải nhất
14567
Giải nhì
87216
Giải ba
85376
93490
Giải tư
23603
61606
97047
08367
03823
29855
21046
Giải năm
2749
Giải sáu
5297
9212
4848
Giải bảy
203
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,9032,6
 12,6
123
02,230
444,6,7,8
9
555
0,1,4,7672
4,62,976
48 
490,7
 
Ngày: 30/09/2011
XSGL
Giải ĐB
59600
Giải nhất
52210
Giải nhì
03093
Giải ba
75077
75392
Giải tư
97782
79753
55873
66627
28098
73437
43591
Giải năm
6168
Giải sáu
5286
0853
2826
Giải bảy
984
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,100
910
8,926,7
52,7,937
4,844
 532
2,868
2,3,773,7
6,982,4,6
 91,2,3,8
 
Ngày: 23/09/2011
XSGL
Giải ĐB
43561
Giải nhất
58013
Giải nhì
97672
Giải ba
02661
05986
Giải tư
77650
44279
55620
34287
00151
83925
53540
Giải năm
9058
Giải sáu
2050
9651
8148
Giải bảy
471
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,4,520 
52,62,7,813
720,5
13 
 40,8
2502,12,8
8612
871,2,9
4,581,6,7
79 
 
Ngày: 16/09/2011
XSGL
Giải ĐB
40280
Giải nhất
15819
Giải nhì
89639
Giải ba
48409
80220
Giải tư
71048
46468
20853
86207
60015
01867
92707
Giải năm
8875
Giải sáu
0316
3744
3665
Giải bảy
193
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,8072,9
 15,6,9
320
5,932,9
444,8
1,6,753
165,7,8
02,675
4,680
0,1,393
 
Ngày: 09/09/2011
XSGL
Giải ĐB
44946
Giải nhất
44461
Giải nhì
22037
Giải ba
73909
86912
Giải tư
36060
01533
62691
87066
97340
08721
56712
Giải năm
1505
Giải sáu
6846
7953
8917
Giải bảy
997
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,605,9
2,6,9122,7
1221
3,5,833,7
 40,62
053
42,660,1,6
1,3,97 
 83
091,7