www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 20/05/2011
XSGL
Giải ĐB
78013
Giải nhất
01822
Giải nhì
97487
Giải ba
74311
95620
Giải tư
82100
45397
67384
52911
41313
03450
01788
Giải năm
8774
Giải sáu
0336
1017
8353
Giải bảy
282
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500
12,6112,32,7
2,820,2
12,536
7,84 
 50,3
361
1,8,974
882,4,7,8
 97
 
Ngày: 13/05/2011
XSGL
Giải ĐB
47072
Giải nhất
01697
Giải nhì
76553
Giải ba
60968
58856
Giải tư
52833
12595
08551
27976
85380
97311
09048
Giải năm
4858
Giải sáu
7682
1040
7247
Giải bảy
963
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
1,511
7,829
3,5,633
 40,7,8
951,3,6,8
5,763,8
4,972,6
4,5,680,2
295,7
 
Ngày: 06/05/2011
XSGL
Giải ĐB
83513
Giải nhất
26524
Giải nhì
84612
Giải ba
04769
32420
Giải tư
15228
64652
05369
20059
22689
57890
90073
Giải năm
6854
Giải sáu
5752
8109
8366
Giải bảy
081
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,909
5,812,3
1,5220,4,8
1,73 
2,54 
 51,22,4,9
666,92
 73
281,9
0,5,62,890
 
Ngày: 29/04/2011
XSGL
Giải ĐB
71613
Giải nhất
27147
Giải nhì
04018
Giải ba
81700
97918
Giải tư
08829
96892
54911
97853
68287
89755
45991
Giải năm
9384
Giải sáu
5651
7958
0996
Giải bảy
612
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
000
1,5,911,2,3,82
1,3,929
1,532
847
551,3,5,8
96 
4,87 
12,584,7
291,2,6
 
Ngày: 22/04/2011
XSGL
Giải ĐB
49162
Giải nhất
79206
Giải nhì
97357
Giải ba
19999
29382
Giải tư
57554
79567
11603
56137
79124
31983
64935
Giải năm
2921
Giải sáu
7881
9845
7179
Giải bảy
813
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
2,6,813
6,821,4
0,1,835,7
2,545
3,454,7
061,2,7
3,5,679
 81,2,3
7,999
 
Ngày: 15/04/2011
XSGL
Giải ĐB
55719
Giải nhất
56087
Giải nhì
63567
Giải ba
00932
32931
Giải tư
91816
17625
25169
88439
26731
07052
00918
Giải năm
2460
Giải sáu
5120
7872
2710
Giải bảy
125
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
3210,2,6,8
9
1,3,5,720,52
 312,2,9
 4 
2252
160,7,9
6,872
187
1,3,69 
 
Ngày: 08/04/2011
XSGL
Giải ĐB
57963
Giải nhất
43292
Giải nhì
86884
Giải ba
19139
25071
Giải tư
08929
87205
98171
68473
93407
13288
44786
Giải năm
7444
Giải sáu
7300
9530
1236
Giải bảy
198
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,300,5,7
721 
929
6,730,6,9
4,6,844
05 
3,863,4
0712,3
8,984,6,8
2,392,8