www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 19/11/2010
XSGL
Giải ĐB
89642
Giải nhất
85062
Giải nhì
29391
Giải ba
99931
49777
Giải tư
07336
59732
55712
90531
10795
34866
38894
Giải năm
9143
Giải sáu
7295
4328
9491
Giải bảy
856
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 0 
32,9212
1,3,4,628
4312,2,6
5,942,3
9254,6
3,5,662,6
777
28 
 912,4,52
 
Ngày: 12/11/2010
XSGL
Giải ĐB
00960
Giải nhất
83502
Giải nhì
87490
Giải ba
61324
38903
Giải tư
39580
82296
33905
85656
46262
05795
69319
Giải năm
4156
Giải sáu
2835
2490
2751
Giải bảy
451
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6,8,9202,3,5
5219
0,624
035
24 
0,3,9512,62
52,960,2,8
 7 
680
1902,5,6
 
Ngày: 05/11/2010
XSGL
Giải ĐB
90400
Giải nhất
24527
Giải nhì
06450
Giải ba
93836
05467
Giải tư
95564
15550
55464
18456
95590
79507
73349
Giải năm
4876
Giải sáu
7337
9807
0813
Giải bảy
787
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,52,900,72
 13
 27
136,7
6249
 502,6
3,5,7642,7
02,2,3,6
82
76
 872
490
 
Ngày: 29/10/2010
XSGL
Giải ĐB
02609
Giải nhất
65324
Giải nhì
90295
Giải ba
19596
26394
Giải tư
46310
34104
88730
69640
57880
50022
33821
Giải năm
1054
Giải sáu
6185
2707
9927
Giải bảy
558
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,804,7,9
2,810
221,2,4,7
 30
0,2,5,940
8,954,8
96 
0,27 
580,1,5
094,5,6
 
Ngày: 22/10/2010
XSGL
Giải ĐB
18715
Giải nhất
28251
Giải nhì
81681
Giải ba
54824
91026
Giải tư
84353
30940
48568
14698
85297
59950
27294
Giải năm
5914
Giải sáu
4985
0181
8620
Giải bảy
168
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
2,4,50 
5,8214,5
620,4,6
53 
1,2,940
1,850,1,3
262,82
97 
62,9812,5
 94,7,8
 
Ngày: 15/10/2010
XSGL
Giải ĐB
76506
Giải nhất
69734
Giải nhì
47263
Giải ba
37936
32912
Giải tư
15065
90546
64437
18225
77727
43602
92874
Giải năm
7826
Giải sáu
9485
0577
5706
Giải bảy
277
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 02,62
 12
0,125,6,7
634,62,7
3,746
2,6,85 
02,2,32,463,5
2,3,7274,72
 85
 9 
 
Ngày: 08/10/2010
XSGL
Giải ĐB
65529
Giải nhất
92914
Giải nhì
19849
Giải ba
33850
11412
Giải tư
76321
46869
86627
03142
43807
06961
84828
Giải năm
8609
Giải sáu
8799
6191
1764
Giải bảy
778
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
507,92
2,6,912,4
1,421,7,8,9
 3 
1,642,9
 50
 61,4,9
0,278
2,78 
02,2,4,6
9
91,9