www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 19/03/2010
XSGL
Giải ĐB
62203
Giải nhất
92690
Giải nhì
59886
Giải ba
71412
83540
Giải tư
95414
18106
85063
58587
67299
85873
49987
Giải năm
6482
Giải sáu
6280
5937
3414
Giải bảy
786
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
4,8,903,6
 12,42
1,82 
0,6,737
1240,7
 5 
0,8263
3,4,8273
 80,2,62,72
990,9
 
Ngày: 12/03/2010
XSGL
Giải ĐB
13049
Giải nhất
06479
Giải nhì
19956
Giải ba
90841
60968
Giải tư
00068
01907
34681
80241
19582
61949
00257
Giải năm
3953
Giải sáu
8938
6384
0709
Giải bảy
190
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
907,9
42,81 
82 
538
8412,92
 53,6,7
5,7682
0,576,9
3,6281,2,4
0,42,790
 
Ngày: 05/03/2010
XSGL
Giải ĐB
00800
Giải nhất
45588
Giải nhì
58102
Giải ba
48673
83714
Giải tư
15168
54656
17245
98010
20285
74186
31743
Giải năm
2521
Giải sáu
9596
8802
7526
Giải bảy
080
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,22
210,4
0221,6
4,73 
143,5
4,856
2,5,8,968
 73
6,8,980,5,6,8
 96,8
 
Ngày: 26/02/2010
XSGL
Giải ĐB
56591
Giải nhất
77554
Giải nhì
23238
Giải ba
11447
29008
Giải tư
14286
14193
21609
99809
21729
47807
40132
Giải năm
9273
Giải sáu
2394
4473
9448
Giải bảy
546
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 07,8,92
91 
329
72,8,932,8
5,946,7,8
 54
4,86 
0,4732
0,3,483,6
02,291,3,4
 
Ngày: 19/02/2010
XSGL
Giải ĐB
72794
Giải nhất
65423
Giải nhì
37490
Giải ba
16789
97614
Giải tư
27531
22014
75706
77087
23985
62591
39688
Giải năm
4305
Giải sáu
0641
0087
9815
Giải bảy
818
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
905,6
3,4,9142,5,8
 23
231
12,7,941
0,1,85 
06 
8274
1,885,72,8,9
890,1,4
 
Ngày: 12/02/2010
XSGL
Giải ĐB
33744
Giải nhất
60087
Giải nhì
31882
Giải ba
56439
28115
Giải tư
68495
65102
38793
10340
19732
01994
45566
Giải năm
7794
Giải sáu
2519
9030
8267
Giải bảy
255
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,402
 15,9
0,2,3,822
930,2,9
4,9240,4
1,5,955
666,7
6,87 
 82,7
1,393,42,5
 
Ngày: 05/02/2010
XSGL
Giải ĐB
27039
Giải nhất
98423
Giải nhì
09015
Giải ba
09596
03901
Giải tư
20707
80286
76634
65692
29324
20982
89496
Giải năm
7531
Giải sáu
5127
5118
8354
Giải bảy
442
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,315,8
4,8,923,4,7
2,631,4,9
2,3,542
154
8,9263
0,27 
182,6
392,62