www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 18/11/2011
XSGL
Giải ĐB
58152
Giải nhất
37089
Giải nhì
30984
Giải ba
90445
74722
Giải tư
58146
24199
60806
31285
86993
12939
47325
Giải năm
1191
Giải sáu
8593
1278
5706
Giải bảy
833
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 062
6,91 
2,522,5
3,9233,9
845,6
2,4,852
02,461
 78
784,5,9
3,8,991,32,9
 
Ngày: 11/11/2011
XSGL
Giải ĐB
04370
Giải nhất
17088
Giải nhì
32459
Giải ba
70746
32045
Giải tư
77761
11145
69858
39708
78556
26690
42886
Giải năm
6998
Giải sáu
0185
9105
8265
Giải bảy
231
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,905,8
3,61 
 2 
 31
9452,6
0,42,6,856,8,9
4,5,861,5
 70
0,5,8,985,6,8
590,4,8
 
Ngày: 04/11/2011
XSGL
Giải ĐB
21315
Giải nhất
80770
Giải nhì
92177
Giải ba
69235
36028
Giải tư
37753
65734
92489
68667
45923
67449
54178
Giải năm
1173
Giải sáu
1770
4422
8762
Giải bảy
032
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
7208
 15
2,3,622,3,8
2,5,732,4,5
349
1,353
 62,7
6,7702,3,7,8
0,2,789
4,89 
 
Ngày: 28/10/2011
XSGL
Giải ĐB
80134
Giải nhất
56733
Giải nhì
08691
Giải ba
77931
61487
Giải tư
58236
04270
07270
38643
97464
02778
50955
Giải năm
7176
Giải sáu
5289
7180
5575
Giải bảy
283
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
72,80 
3,919
 2 
3,4,831,3,4,6
3,643
5,755
3,764
8702,5,6,8
780,3,7,9
1,891
 
Ngày: 21/10/2011
XSGL
Giải ĐB
74166
Giải nhất
70133
Giải nhì
19140
Giải ba
05452
86713
Giải tư
89137
55575
83181
90191
16917
72299
33972
Giải năm
7170
Giải sáu
8886
2659
5977
Giải bảy
321
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
2,8,913,7
5,721
1,333,7
 40
752,9
6,866
1,3,770,2,5,7
881,6,8
5,991,9
 
Ngày: 14/10/2011
XSGL
Giải ĐB
56553
Giải nhất
49146
Giải nhì
19630
Giải ba
49142
87957
Giải tư
37673
38220
10499
57607
32283
34556
75104
Giải năm
0033
Giải sáu
1371
6632
6960
Giải bảy
595
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,3,604,7
71 
3,420
3,5,7,830,2,3,8
042,6
953,6,7
4,560
0,571,3
383
995,9
 
Ngày: 07/10/2011
XSGL
Giải ĐB
32930
Giải nhất
14567
Giải nhì
87216
Giải ba
85376
93490
Giải tư
23603
61606
97047
08367
03823
29855
21046
Giải năm
2749
Giải sáu
5297
9212
4848
Giải bảy
203
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,9032,6
 12,6
123
02,230
444,6,7,8
9
555
0,1,4,7672
4,62,976
48 
490,7