www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 16/04/2010
XSGL
Giải ĐB
98428
Giải nhất
57436
Giải nhì
68838
Giải ba
54272
26753
Giải tư
44529
49884
68212
71537
05192
12520
27410
Giải năm
1451
Giải sáu
1432
4109
0276
Giải bảy
654
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,209
510,2
1,3,7,920,8,9
532,6,7,8
5,84 
 51,3,4
3,6,766
372,6
2,384
0,292
 
Ngày: 09/04/2010
XSGL
Giải ĐB
54608
Giải nhất
91819
Giải nhì
38063
Giải ba
45362
72548
Giải tư
84888
94119
62540
23357
23627
33594
98001
Giải năm
9458
Giải sáu
8439
3110
6525
Giải bảy
396
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,401,5,8
010,92
625,7
639
940,8
0,257,8
962,3
2,57 
0,4,5,888
12,394,6
 
Ngày: 02/04/2010
XSGL
Giải ĐB
04050
Giải nhất
69955
Giải nhì
42677
Giải ba
61117
14956
Giải tư
45870
06592
36242
31344
55692
27980
22411
Giải năm
4239
Giải sáu
8784
8449
6723
Giải bảy
851
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,7,80 
1,511,7
4,9223
239
4,842,4,9
5,750,1,5,6
56 
1,770,5,7
 80,4
3,4922
 
Ngày: 26/03/2010
XSGL
Giải ĐB
78749
Giải nhất
13309
Giải nhì
03354
Giải ba
67696
00888
Giải tư
72371
52294
08279
82294
24295
92170
36510
Giải năm
3366
Giải sáu
5934
3833
8055
Giải bảy
362
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,709
710
62 
333,4
3,5,9249
5,954,5
6,962,6
 70,1,92
888
0,4,72942,5,6
 
Ngày: 19/03/2010
XSGL
Giải ĐB
62203
Giải nhất
92690
Giải nhì
59886
Giải ba
71412
83540
Giải tư
95414
18106
85063
58587
67299
85873
49987
Giải năm
6482
Giải sáu
6280
5937
3414
Giải bảy
786
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
4,8,903,6
 12,42
1,82 
0,6,737
1240,7
 5 
0,8263
3,4,8273
 80,2,62,72
990,9
 
Ngày: 12/03/2010
XSGL
Giải ĐB
13049
Giải nhất
06479
Giải nhì
19956
Giải ba
90841
60968
Giải tư
00068
01907
34681
80241
19582
61949
00257
Giải năm
3953
Giải sáu
8938
6384
0709
Giải bảy
190
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
907,9
42,81 
82 
538
8412,92
 53,6,7
5,7682
0,576,9
3,6281,2,4
0,42,790
 
Ngày: 05/03/2010
XSGL
Giải ĐB
00800
Giải nhất
45588
Giải nhì
58102
Giải ba
48673
83714
Giải tư
15168
54656
17245
98010
20285
74186
31743
Giải năm
2521
Giải sáu
9596
8802
7526
Giải bảy
080
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,22
210,4
0221,6
4,73 
143,5
4,856
2,5,8,968
 73
6,8,980,5,6,8
 96,8